ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Áo - Thứ 6, 24/09 Vòng Round 2
Trenkwalder Admira Wacker
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Rapid Wien

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Trenkwalder Arena
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.92
O 3
0.92
U 3
0.90
1
3.25
X
3.45
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
10'
match yellow.png Maximilian Ullmann
23'
match yellow.png Emanuel Aiwu
Lukas Malicsek match yellow.png
29'
Roman Kerschbaum match yellow.png
34'
38'
match goal 0 - 1 Maximilian Ullmann
Suliman Mustapha 1 - 1 match goal
63'
Wilhelm Vorsager match yellow.png
90'
Stephan Zwierschitz match yellow.png
90'
Andreas Leitner match yellow.png
97'
97'
match yellow.png Marco Grull
109'
match pen 1 - 2 Marco Grull
Matthias Ostrzolek match yellow.png
116'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Rapid Wien Rapid Wien
7
 
Phạt góc
 
16
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
13
20
 
Sút Phạt
 
28
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
6
 
Cứu thua
 
2
108
 
Pha tấn công
 
158
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
133

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trenkwalder Admira Wacker (15trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
1
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
4
0
4