ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 2, 01/05 Vòng 5
Trelleborgs FF
Đã kết thúc 3 - 4 (3 - 1)
Đặt cược
GIF Sundsvall 1
Vangavallen
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 2.5
0.95
U 2.5
0.88
1
2.00
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.65
O 1
0.75
U 1
1.01

Diễn biến chính

Trelleborgs FF Trelleborgs FF
Phút
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
Mattias Andersson 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Saeid
match goal
11'
24'
match goal 1 - 1 Alexander Blomqvist
Kiến tạo: Erik Andersson
Filip Bohman 2 - 1
Kiến tạo: Haris Brkic
match goal
26'
Haris Brkic 3 - 1
Kiến tạo: Fritiof Bjorken
match goal
35'
Mikko Viitikko match yellow.png
53'
70'
match goal 3 - 2 Pontus Engblom
73'
match yellow.png Fredrik Lundgren
78'
match goal 3 - 3 Johan Bengtsson
Kiến tạo: Jesper Carstrom
84'
match yellow.png Paya Pichkah
86'
match goal 3 - 4 Johan Bengtsson
Kiến tạo: Pontus Engblom
90'
match yellow.pngmatch red Moonga Simba
90'
match yellow.png Moonga Simba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trelleborgs FF Trelleborgs FF
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
1
 
Cứu thua
 
3
66
 
Pha tấn công
 
56
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 47.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trelleborgs FF (37trận)
Chủ Khách
GIF Sundsvall (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
10
HT-H/FT-T
5
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
4
2
1