Diễn biến chính
Henrique Devens
17'
Chidera Nwoga
50'
Carlos Eduardo Da Silva Candido
58'
65'
Sivert Gussias
Ra sân: Cheikhou Dieng
Guilherme Pires
Ra sân: Chidera Nwoga
65'
Sato Misaki
Ra sân: Linas Pilibaitis
65'
Linas Pilibaitis
65'
70'
Federico Palacios-Martinez
Ra sân: Amine Benchaib
Ignas Kaskelevicius
Ra sân: Carlos Eduardo Da Silva Candido
79'
Kota Sakurai
Ra sân: Ryonosuke Ohori
79'
80'
Markas Beneta
83'
Kaspars Dubra
Ra sân: Markas Beneta
83'
Rokas Rasimavicius
Ra sân: Lucas De Vega
Ignas Kaskelevicius
90'
90'
Vytautas Cerniauskas
Thống kê kỹ thuật
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.33
4
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
16.67%
Kiểm soát bóng
11%
0.9
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
5.4
2.6
Thẻ vàng
2.8
3.9
Sút trúng cầu môn
3.1
29%
Kiểm soát bóng
29.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)