ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 04/03 Vòng 24
Trabzonspor 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Umraniyespor
Senol Gunes Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.09
+1.5
0.81
O 3
1.11
U 3
0.78
1
1.33
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Umraniyespor Umraniyespor
Naci Unuvar
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
match change
34'
37'
match yellow.png Alexandru Epureanu
Yusuf Yazici
Ra sân: Umut Bozok
match change
46'
46'
match change Ermir Lenjani
Ra sân: Onur Atasayar
46'
match change Durel Avounou
Ra sân: Mustafa Eser
51'
match goal 0 - 1 Jesse Sekidika
57'
match change Adel Bettaieb
Ra sân: Jesse Sekidika
Enis Bardhi
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
61'
65'
match goal 0 - 2 Mehmet Umut Nayir
Kiến tạo: Antonio Mrsic
Montasser Lahtimi
Ra sân: Stefano Denswil
match change
76'
76'
match yellow.png Oguz Gurbulak
Eren Elmali
Ra sân: Dogucan Haspolat
match change
76'
79'
match change Serkan Goksu
Ra sân: Oguz Gurbulak
Yusuf Yazici 1 - 2 match goal
83'
84'
match change Isaac Sackey
Ra sân: Valentin Gheorghe
90'
match yellow.png Isaac Sackey
90'
match yellow.png Orkun Ozdemir
Naci Unuvar match yellow.pngmatch red
90'
Naci Unuvar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Umraniyespor Umraniyespor
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
636
 
Số đường chuyền
 
309
86%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
11
28
 
Đánh đầu
 
38
10
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
28
13
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
28
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
150
 
Pha tấn công
 
85
124
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Enis Bardhi
23
Naci Unuvar
61
Yusuf Yazici
80
Montasser Lahtimi
18
Eren Elmali
22
Taha Altikardes
4
Huseyin Turkmen
72
Arif Bosluk
25
Jean-Philippe Gbamin
54
Muhammet Taha Tepe
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
Umraniyespor Umraniyespor 5-4-1
1
Cakir
19
Larsen
24
Denswil
3
Aregall
33
Peres
6
Siopis
34
Haspolat
27
Hassan,Trezeguet
30
Gomez
10
Omur
9
Bozok
13
Ozdemir
7
Gheorghe
4
Eser
44
Glumac
24
Epureanu
16
Atasayar
29
Bartolomeu
20
Gurbulak
39
Mrsic
77
Sekidika
18
Nayir

Substitutes

3
Ermir Lenjani
14
Durel Avounou
27
Adel Bettaieb
5
Isaac Sackey
8
Serkan Goksu
11
Onur Ayik
9
Olarenwaju Kayode
35
Berke Ozer
6
Yunus Mertoglu
23
Fatih Yigit Sanliturk
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Enis Bardhi 29
Naci Unuvar 23
Yusuf Yazici 61
Montasser Lahtimi 80
Eren Elmali 18
Taha Altikardes 22
Huseyin Turkmen 4
Arif Bosluk 72
Jean-Philippe Gbamin 25
Muhammet Taha Tepe 54
Umraniyespor Umraniyespor
3 Ermir Lenjani
14 Durel Avounou
27 Adel Bettaieb
5 Isaac Sackey
8 Serkan Goksu
11 Onur Ayik
9 Olarenwaju Kayode
35 Berke Ozer
6 Yunus Mertoglu
23 Fatih Yigit Sanliturk

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
4.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 59.33%
13.67 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (17trận)
Chủ Khách
Umraniyespor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Trabzonspor Trabzonspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 1 15 14 93.33% 1 0 21 6.57
19 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.26
24 Stefano Denswil Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.32
33 Bruno Peres Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 11 84.62% 2 0 19 6.36
6 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.22
27 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Cánh trái 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 23 6.14
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.53
30 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 2 0 10 6.07
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 1 0 1 8 8 100% 0 0 10 6.45
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 13 100% 1 0 14 6.26
9 Umut Bozok Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.04

Umraniyespor Umraniyespor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Alexandru Epureanu Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.26
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu 1 1 0 2 0 0% 0 1 4 6.32
39 Antonio Mrsic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.29
44 Tomislav Glumac Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.52
18 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6
7 Valentin Gheorghe Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.45
16 Onur Atasayar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.23
20 Oguz Gurbulak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.44
77 Jesse Sekidika Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.12
4 Mustafa Eser Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.67
13 Orkun Ozdemir Thủ môn 0 0 0 4 0 0% 0 0 6 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi