ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 14/10 Vòng Vòng bảng
Trabzonspor
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Monaco
Senol Gunes Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.98
X
3.20
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Monaco Monaco
Enis Bardhi match yellow.png
23'
Jorge Djaniny Tavares Semedo match yellow.png
37'
Malang Sarr(OW) 1 - 0 match phan luoi
44'
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
Ra sân: Huseyin Turkmen
match change
46'
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 2 - 0
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
48'
Stefano Denswil match yellow.png
52'
Enis Bardhi 3 - 0 match goal
57'
Emmanouil Siopis
Ra sân: Marek Hamsik
match change
58'
Abdulkadir Omur
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match change
58'
60'
match change Takumi Minamino
Ra sân: Aleksandr Golovin
60'
match change Myron Boadu
Ra sân: Breel Donald Embolo
61'
match change Gelson Martins
Ra sân: Krepin Diatta
63'
match yellow.png Youssouf Fofana
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Enis Bardhi
match change
64'
Emmanouil Siopis match yellow.png
67'
68'
match change Kevin Volland
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 4 - 0 match goal
69'
Yusuf Erdogan
Ra sân: Eren Elmali
match change
77'
83'
match change Ismail Jakobs
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Monaco Monaco
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
419
 
Số đường chuyền
 
377
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
21
21
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
125
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Montasser Lahtimi
27
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
96
Hakan Aydin
32
Yusuf Erdogan
6
Emmanouil Siopis
13
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
10
Abdulkadir Omur
61
Yusuf Yazici
34
Dogucan Haspolat
19
Jens Stryger Larsen
23
Naci Unuvar
54
Muhammet Taha Tepe
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
Monaco Monaco 4-4-2
1
Cakir
18
Elmali
24
Denswil
3
Aregall
4
Turkmen
25
Gbamin
17
Hamsik
29
Bardhi
11
Bakasetas
21
Semedo
9
Bozok
16
Nubel
2
Campos
6
Disasi
23
Sarr
12
Silva
27
Diatta
4
Camara
19
Fofana
17
Golovin
36
Embolo
10
Wissam

Substitutes

21
Maghnes Akliouche
30
Thomas Didillon
41
Soungoutou Magassa
9
Myron Boadu
14
Ismail Jakobs
11
Jean Lucas De Souza Oliveira
31
Kevin Volland
77
Gelson Martins
15
Eliot Matazo
3
Guillermo Maripan
18
Takumi Minamino
50
Yann Lienard
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Montasser Lahtimi 80
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 27
Hakan Aydin 96
Yusuf Erdogan 32
Emmanouil Siopis 6
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 13
Abdulkadir Omur 10
Yusuf Yazici 61
Dogucan Haspolat 34
Jens Stryger Larsen 19
Naci Unuvar 23
Muhammet Taha Tepe 54
Monaco Monaco
21 Maghnes Akliouche
30 Thomas Didillon
41 Soungoutou Magassa
9 Myron Boadu
14 Ismail Jakobs
11 Jean Lucas De Souza Oliveira
31 Kevin Volland
77 Gelson Martins
15 Eliot Matazo
3 Guillermo Maripan
18 Takumi Minamino
50 Yann Lienard

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 59.33%
13.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (17trận)
Chủ Khách
Monaco (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
2