ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 17/10 Vòng 9
Trabzonspor
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Fenerbahce 1
Senol Gunes Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.42
X
3.20
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
3'
match goal 0 - 1 Diego Martin Rossi Marachlian
Kiến tạo: Enner Valencia
14'
match yellow.png Kim Min-Jae
23'
match yellow.pngmatch red Kim Min-Jae
Anastasios Bakasetas 1 - 1 match goal
25'
37'
match yellow.png Luiz Gustavo Dias
Yusuf Sari
Ra sân: Anthony Nwakaeme
match change
43'
Anders Trondsen
Ra sân: Stefano Denswil
match change
45'
Dorukhan Tokoz
Ra sân: Bruno Peres
match change
51'
61'
match yellow.png Enner Valencia
Edgar Ie match yellow.png
61'
62'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Enner Valencia
Emmanouil Siopis
Ra sân: Berat Ozdemir
match change
68'
Andreas Cornelius
Ra sân: Yao Kouassi Gervinho
match change
68'
75'
match change Marcel Tisserand
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
75'
match change Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Mesut Ozil
85'
match yellow.png Attila Szalai
87'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Miguel Silva
87'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Erce Kardesler match yellow.png
87'
Anastasios Bakasetas 2 - 1 match pen
87'
Yusuf Sari 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Fenerbahce Fenerbahce
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
637
 
Số đường chuyền
 
239
90%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
62
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dorukhan Tokoz
7
Yusuf Sari
4
Huseyin Turkmen
15
Anders Trondsen
70
Ahmetcan Kaplan
14
Andreas Cornelius
6
Emmanouil Siopis
23
Ismail Koybasi
16
Erce Kardesler
29
Yunus Malli
Trabzonspor Trabzonspor 4-3-3
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
1
Cakir
24
Denswil
13
Souza
32
Ie
33
Peres
11
Bakasetas
5
Ozdemir
10
Omur
9
Nwakaeme
21
Semedo
27
Gervinho
1
Bayindi
3
Min-Jae
41
Szalai
37
Novak
21
Samuel
27
Silva
20
Dias
16
Kadioglu
10
Ozil
13
Valencia
9
Marachlian

Substitutes

19
Serdar Dursun
14
Dimitrios Pelkas
5
Jose Ernesto Sosa
23
Muhammed Gumuskaya
11
Mergim Berisha
32
Marcel Tisserand
26
Miha Zajc
6
Max Meyer
30
Nazim Sangare
35
Berke Ozer
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Dorukhan Tokoz 8
Yusuf Sari 7
Huseyin Turkmen 4
Anders Trondsen 15
Ahmetcan Kaplan 70
Andreas Cornelius 14
Emmanouil Siopis 6
Ismail Koybasi 23
Erce Kardesler 16
Yunus Malli 29
Fenerbahce Fenerbahce
19 Serdar Dursun
14 Dimitrios Pelkas
5 Jose Ernesto Sosa
23 Muhammed Gumuskaya
11 Mergim Berisha
32 Marcel Tisserand
26 Miha Zajc
6 Max Meyer
30 Nazim Sangare
35 Berke Ozer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
4.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
55.67% Kiểm soát bóng 52.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (17trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
1
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3