ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 18/08 Vòng 1
Toulouse
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nantes
Toulouse Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 2.25
1.02
U 2.25
0.84
1
2.11
X
3.05
2
3.34
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Nantes Nantes
Waren Hakon Christofer Kamanzi match yellow.png
24'
45'
match yellow.png Tino Kadewere
Vincent Sierro
Ra sân: Niklas Schmidt
match change
61'
Gabriel Suazo
Ra sân: Aron Donnum
match change
61'
71'
match yellow.png Marcus Regis Coco
71'
match yellow.png Jean-Charles Castelletto
75'
match change Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Moses Simon
75'
match change Jean Kevin Duverne
Ra sân: Marcus Regis Coco
83'
match change Johann Lepenant
Ra sân: Tino Kadewere
Djibril Sidibe
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
match change
86'
Naatan Skytta
Ra sân: Frank Magri
match change
86'
90'
match change Bahereba Guirassy
Ra sân: Matthis Abline
90'
match change Nicolas Pallois
Ra sân: Sorba Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
481
 
Số đường chuyền
 
416
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
5
24
 
Long pass
 
25
105
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gabriel Suazo
8
Vincent Sierro
19
Djibril Sidibe
22
Naatan Skytta
30
Alex Dominguez
3
Mark McKenzie
33
Dayann Methalie
21
Mamady Alex Bangre
5
Denis Genreau
Toulouse Toulouse 3-4-3
Nantes Nantes 4-2-3-1
50
Restes
2
Nicolaisen
6
Costa
4
Cresswell
15
Donnum
20
Schmidt
23
Jr
12
Kamanzi
10
Gboho
9
Magri
7
Aboukhlal
1
Lafont
11
Coco
21
Castelletto
44
Zeze
98
Adou
5
Chirivella
6
Soares
22
Thomas
10
Kadewere
27
Simon
39
Abline

Substitutes

2
Jean Kevin Duverne
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
8
Johann Lepenant
4
Nicolas Pallois
62
Bahereba Guirassy
50
Hugo Barbet
41
Mathieu Acapandie
59
Dehmaine Assoumani
66
Louis Leroux
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Gabriel Suazo 17
Vincent Sierro 8
Djibril Sidibe 19
Naatan Skytta 22
Alex Dominguez 30
Mark McKenzie 3
Dayann Methalie 33
Mamady Alex Bangre 21
Denis Genreau 5
Nantes Nantes
2 Jean Kevin Duverne
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
8 Johann Lepenant
4 Nicolas Pallois
62 Bahereba Guirassy
50 Hugo Barbet
41 Mathieu Acapandie
59 Dehmaine Assoumani
66 Louis Leroux

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 36.33%
17.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (11trận)
Chủ Khách
Nantes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Toulouse Toulouse

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Djibril Sidibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 6.6
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 2 29 23 79.31% 3 1 32 7.1
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 12 75% 4 0 25 6.6
20 Niklas Schmidt Tiền vệ công 0 0 2 57 48 84.21% 7 0 68 7.1
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 0 1 62 7.2
15 Aron Donnum Cánh phải 0 0 1 24 23 95.83% 2 1 41 7.1
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 1 53 44 83.02% 1 4 69 7.7
23 Cristhian Casseres Jr Tiền vệ trụ 1 0 0 58 52 89.66% 2 0 76 7
22 Naatan Skytta Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
7 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 4 3 0 23 18 78.26% 3 1 44 6.3
10 Yann Gboho Tiền vệ công 2 1 0 22 13 59.09% 4 0 47 7.6
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 33 86.84% 1 2 59 6.8
4 Charlie Cresswell Trung vệ 2 1 1 68 55 80.88% 0 9 83 7.6
9 Frank Magri Tiền đạo cắm 3 1 0 8 4 50% 0 3 22 6.2
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 7.2

Nantes Nantes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.6
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 1 1 0 57 53 92.98% 1 0 76 7.3
27 Moses Simon Cánh trái 2 0 0 20 18 90% 4 0 36 6.7
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 1 33 25 75.76% 3 0 46 6.8
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 1 0 1 44 42 95.45% 1 0 57 7.3
10 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 1 1 0 22 17 77.27% 0 3 34 7
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 54 81.82% 1 1 72 6.8
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 37 97.37% 3 1 63 7.5
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 1 26 10 38.46% 0 2 43 8.8
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.5
22 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 2 22 20 90.91% 8 0 49 6.7
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.5
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 4 0 2 14 10 71.43% 0 2 27 6.9
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 63 52 82.54% 0 0 82 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi