ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 10/11 Vòng Group
Toulouse
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Liverpool
Toulouse Stadium
Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.82
-1.25
1.00
O 3
0.97
U 3
0.85
1
5.80
X
4.60
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
0.99
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Liverpool Liverpool
Niklas Schmidt match yellow.png
11'
34'
match yellow.png Wataru Endo
Aron Donnum 1 - 0 match goal
36'
46'
match change Trent Arnold
Ra sân: Wataru Endo
46'
match change Dominik Szoboszlai
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
46'
match change Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Ben Doak
Thijs Dallinga 2 - 0
Kiến tạo: Vincent Sierro
match goal
58'
Frank Magri
Ra sân: Niklas Schmidt
match change
70'
73'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Cody Gakpo
74'
match phan luoi 2 - 1 Cristhian Casseres Jr(OW)
Frank Magri 3 - 1 match goal
76'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Aron Donnum
match change
81'
81'
match change Diogo Jota
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Cesar Gelabert
Ra sân: Thijs Dallinga
match change
88'
89'
match goal 3 - 2 Diogo Jota
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
Rasmus Nicolaisen match yellow.png
90'
Guillaume Restes match yellow.png
90'
Waren Hakon Christofer Kamanzi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
90'
match var Jarell Quansah Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Liverpool Liverpool
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
16
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
226
 
Số đường chuyền
 
585
67%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
29
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
60
 
Pha tấn công
 
129
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Frank Magri
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
11
Cesar Gelabert
21
Mamady Alex Bangre
25
Kevin Keben Biakolo
40
Justin Lacombe
14
Yanis Begraoui
10
Ibrahim Cissoko
30
Alex Dominguez
13
Christian Mawissa Elebi
Toulouse Toulouse 4-4-2
Liverpool Liverpool 4-3-3
50
Restes
23
Diarra
2
Nicolaisen
6
Costa
3
Desler
17
Suazo
24
Jr
8
Sierro
15
Donnum
20
Schmidt
9
Dallinga
62
Kelleher
2
Gomez
32
Matip
78
Quansah
21
Tsimikas
19
Elliott
3
Endo
10
Allister
50
Doak
18
Gakpo
7
Marulanda

Substitutes

11
Mohamed Salah Ghaly
8
Dominik Szoboszlai
20
Diogo Jota
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
66
Trent Arnold
1
Alisson Becker
5
Ibrahima Konate
93
Fabian Mrozek
48
Calum Scanlon
49
Kaide Gordon
53
James Mcconnell
44
Luke Chambers
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Frank Magri 19
Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
Cesar Gelabert 11
Mamady Alex Bangre 21
Kevin Keben Biakolo 25
Justin Lacombe 40
Yanis Begraoui 14
Ibrahim Cissoko 10
Alex Dominguez 30
Christian Mawissa Elebi 13
Liverpool Liverpool
11 Mohamed Salah Ghaly
8 Dominik Szoboszlai
20 Diogo Jota
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
66 Trent Arnold
1 Alisson Becker
5 Ibrahima Konate
93 Fabian Mrozek
48 Calum Scanlon
49 Kaide Gordon
53 James Mcconnell
44 Luke Chambers

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
44.33% Kiểm soát bóng 52.33%
17.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (11trận)
Chủ Khách
Liverpool (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
0
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
5

Toulouse Toulouse

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 2 0 1 14 9 64.29% 2 1 33 7.13
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 2 1 21 6.58
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 18 6.5
20 Niklas Schmidt Midfielder 2 1 1 13 8 61.54% 6 0 27 6.63
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 23 6.69
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 2 40% 0 1 13 6.63
15 Aron Donnum Midfielder 2 1 0 14 10 71.43% 0 0 28 7.79
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.65
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.77
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 2 1 16 6.92
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.76

Liverpool Liverpool

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Joel Matip Trung vệ 1 0 1 60 53 88.33% 0 4 65 6.42
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 30 96.77% 0 2 35 6.06
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Joseph Gomez 1 0 2 24 19 79.17% 1 1 40 6.88
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 3 1 46 5.34
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 3 13 11 84.62% 5 1 24 6.36
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 38 5.8
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 2 1 0 18 17 94.44% 0 1 28 6.17
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 19 5.87
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 2 0 0 28 26 92.86% 1 0 41 6.71
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 0 61 6.26
50 Ben Doak Forward 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 26 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi