ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 19/10 Vòng 8
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
West Ham United 1
Tottenham Hotspur Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
+1
1.05
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.62
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
West Ham United West Ham United
18'
match goal 0 - 1 Mohammed Kudus
Dejan Kulusevski 1 - 1
Kiến tạo: James Maddison
match goal
36'
43'
match yellow.png Lucas Tolentino Coelho de Lima
Pape Matar Sarr
Ra sân: James Maddison
match change
46'
Yves Bissouma 2 - 1
Kiến tạo: Iyenoma Destiny Udogie
match goal
52'
Alphonse Areola(OW) 3 - 1 match phan luoi
55'
56'
match yellow.png Tomas Soucek
Son Heung Min 4 - 1
Kiến tạo: Pape Matar Sarr
match goal
60'
61'
match change Carlos Soler Barragan
Ra sân: Tomas Soucek
61'
match change Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
61'
match change Crysencio Summerville
Ra sân: Michail Antonio
67'
match yellow.png Carlos Soler Barragan
Timo Werner
Ra sân: Son Heung Min
match change
70'
71'
match change Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Guido Rodriguez
Rodrigo Bentancur
Ra sân: Yves Bissouma
match change
81'
Richarlison de Andrade
Ra sân: Dominic Solanke
match change
81'
Micky van de Ven match yellow.png
84'
85'
match var Mohammed Kudus Card changed
86'
match red Mohammed Kudus
Archie Gray
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
West Ham United West Ham United
match ok
Giao bóng trước
13
 
Phạt góc
 
5
12
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
477
 
Số đường chuyền
 
366
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
33
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
15
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
29
5
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
37
101
 
Pha tấn công
 
75
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
16
Timo Werner
29
Pape Matar Sarr
30
Rodrigo Bentancur
14
Archie Gray
6
Radu Dragusin
15
Lucas Bergvall
20
Fraser Forster
47
Mikey Moore
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
West Ham United West Ham United 4-1-4-1
1
Vicario
13
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
10
Maddison
8
Bissouma
21
Kulusevski
7
Min
19
Solanke
22
Johnson
23
Areola
29
Wan-Bissaka
25
Todibo
26
Kilman
33
Santos
24
Rodriguez
20
Bowen
28
Soucek
10
Lima
14
Kudus
9
Antonio

Substitutes

15
Konstantinos Mavropanos
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
7
Crysencio Summerville
4
Carlos Soler Barragan
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
5
Vladimir Coufal
1
Lukasz Fabianski
3
Aaron Cresswell
18
Danny Ings
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Richarlison de Andrade 9
Timo Werner 16
Pape Matar Sarr 29
Rodrigo Bentancur 30
Archie Gray 14
Radu Dragusin 6
Lucas Bergvall 15
Fraser Forster 20
Mikey Moore 47
West Ham United West Ham United
15 Konstantinos Mavropanos
19 Edson Omar Alvarez Velazquez
7 Crysencio Summerville
4 Carlos Soler Barragan
17 Luis Guilherme Lira dos Santos
5 Vladimir Coufal
1 Lukasz Fabianski
3 Aaron Cresswell
18 Danny Ings

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (17trận)
Chủ Khách
West Ham United (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
1
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Forward 5 2 2 31 26 83.87% 3 0 43 8.34
16 Timo Werner Forward 1 1 0 1 0 0% 0 0 5 6.09
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 35 6.78
10 James Maddison Midfielder 0 0 5 35 32 91.43% 7 0 50 7.02
19 Dominic Solanke Forward 1 0 1 11 9 81.82% 0 1 27 7.19
30 Rodrigo Bentancur Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Richarlison de Andrade Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Cristian Gabriel Romero Defender 0 0 0 68 59 86.76% 1 3 75 6.93
8 Yves Bissouma Midfielder 1 1 1 39 36 92.31% 0 0 58 8.13
21 Dejan Kulusevski Forward 4 1 2 34 28 82.35% 2 0 56 8.13
23 Pedro Porro Defender 4 1 1 42 33 78.57% 11 1 74 7.08
13 Iyenoma Destiny Udogie Defender 1 0 3 30 26 86.67% 3 1 53 8.08
22 Brennan Johnson Forward 4 1 2 16 14 87.5% 0 2 29 7.26
29 Pape Matar Sarr Midfielder 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 20 6.96
37 Micky van de Ven Defender 0 0 0 58 53 91.38% 0 0 70 6.92

West Ham United West Ham United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Michail Antonio Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 15 6.1
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 46 6.08
33 Emerson Palmieri dos Santos Defender 1 0 2 33 27 81.82% 4 0 58 6.42
20 Jarrod Bowen Cánh phải 1 0 1 28 20 71.43% 4 0 47 6.15
24 Guido Rodriguez Midfielder 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 43 6.53
28 Tomas Soucek Midfielder 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 5.96
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 5.95
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Midfielder 0 0 1 20 15 75% 0 1 31 5.7
15 Konstantinos Mavropanos Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.02
29 Aaron Wan-Bissaka Defender 1 0 1 41 35 85.37% 1 1 64 7.29
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Midfielder 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 14 6.29
26 Max Kilman Defender 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 36 6.34
25 Jean-Clair Todibo Defender 0 0 1 36 33 91.67% 0 1 45 5.89
14 Mohammed Kudus Midfielder 7 4 0 26 25 96.15% 2 0 55 7.88
7 Crysencio Summerville Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi