ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 08/04 Vòng 30
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur Stadium
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.76
O 2.5
0.99
U 2.5
0.82
1
2.10
X
3.65
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Son Heung Min 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
10'
34'
match goal 1 - 1 Lewis Dunk
Kiến tạo: Solomon March
56'
match var Danny Welbeck Goal cancelled
64'
match yellow.png Pascal Gross
66'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
Ivan Perisic match yellow.png
67'
69'
match change Adam Webster
Ra sân: Levi Samuels Colwill
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
78'
Harry Kane 2 - 1
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
match goal
79'
85'
match change Julio Cesar Enciso
Ra sân: Joel Veltman
Pierre Emile Hojbjerg match yellow.png
87'
Pape Matar Sarr
Ra sân: Oliver Skipp
match change
88'
Cristian Gabriel Romero match yellow.png
90'
Japhet Tanganga
Ra sân: Ivan Perisic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
8
16
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
296
 
Số đường chuyền
 
550
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
30
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
127
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
29
Pape Matar Sarr
25
Japhet Tanganga
9
Richarlison de Andrade
6
Davinson Sanchez Mina
45
Alfie Devine
55
Romaine Mundle
20
Fraser Forster
40
Brandon Austin
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 3-4-2-1
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
1
Lloris
34
Lenglet
15
Dier
17
Romero
14
Perisic
4
Skipp
5
Hojbjerg
23
Porro
7
Min
21
Kulusevski
10
Kane
23
Steele
34
Veltman
5
Dunk
6
Colwill
30
Tenorio
13
Gross
25
Caicedo
7
March
10
Allister
22
Mitoma
18
Welbeck

Substitutes

28
Evan Ferguson
20
Julio Cesar Enciso
4
Adam Webster
40
Facundo Buonanotte
21
Deniz Undav
29
Jan Paul Van Hecke
1
Robert Sanchez
26
Yasin Ayari
27
Billy Gilmour
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 16
Pape Matar Sarr 29
Japhet Tanganga 25
Richarlison de Andrade 9
Davinson Sanchez Mina 6
Alfie Devine 45
Romaine Mundle 55
Fraser Forster 20
Brandon Austin 40
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
28 Evan Ferguson
20 Julio Cesar Enciso
4 Adam Webster
40 Facundo Buonanotte
21 Deniz Undav
29 Jan Paul Van Hecke
1 Robert Sanchez
26 Yasin Ayari
27 Billy Gilmour

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
60.67% Kiểm soát bóng 62.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (6trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 38 6.4
14 Ivan Perisic Tiền vệ trái 1 1 3 15 13 86.67% 10 1 47 7.35
10 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 1 2 14 9 64.29% 0 3 34 8.13
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 0 0 30 7.18
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 1 58 6.62
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 1 0 1 44 39 88.64% 0 0 55 6.88
34 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 1 1 49 7.2
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 45 6.49
16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.15
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 2 0 36 6.76
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.3
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 2 0 0 19 13 68.42% 2 0 43 6.68
25 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.01
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 37 5.85
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 0 1 20 13 65% 0 2 35 6.49
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 2 82 75 91.46% 3 1 92 6.53
5 Lewis Dunk Trung vệ 2 1 1 67 60 89.55% 1 3 75 7.28
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 41 93.18% 2 2 59 6.54
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 3 28 6.59
7 Solomon March Tiền vệ trái 1 0 6 35 29 82.86% 7 0 57 7.67
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 47 88.68% 5 1 75 6.52
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 4 2 2 44 36 81.82% 2 2 65 7.19
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 3 0 1 30 21 70% 1 2 51 6.02
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.09
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 1 1 2 60 53 88.33% 0 0 75 7.07
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 59 6.04
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi