Diễn biến chính
8'
Luke Chaganava
13'
Abando M.
Irakli Bughridze 1 - 0
28'
Saba Goglichidze
31'
Nikola Ninkovic 2 - 0
Kiến tạo: Giorgi Arabidze
33'
Giorgi Arabidze 3 - 0
Kiến tạo: Merab Gigauri
57'
Nikola Ninkovic 4 - 0
Kiến tạo: Irakli Bughridze
63'
Nikola Ninkovic 5 - 0
67'
Giorgi Pantsulaia 6 - 0
Kiến tạo: Irakli Bughridze
71'
Giorgi Pantsulaia 7 - 0
Kiến tạo: Giorgi Arabidze
77'
Imadedze D. 8 - 0
Kiến tạo: Lasha Shergelashvili
84'
Imadedze D. 9 - 0
Kiến tạo: Chachua J.
90'
Thống kê kỹ thuật
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
9
1.67
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
1
40.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
1.5
Bàn thắng
0.5
0.8
Bàn thua
4.7
3.1
Phạt góc
2.6
2.8
Thẻ vàng
1.3
3.6
Sút trúng cầu môn
2
47.7%
Kiểm soát bóng
37.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)