ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 19/09 Vòng 9
Toronto FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Columbus Crew
BMO Field
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 3
0.91
U 3
0.97
1
3.50
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
Columbus Crew Columbus Crew
2
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Sút Phạt
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
120
 
Số đường chuyền
 
86
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
1
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
2
3
 
Đánh chặn
 
1
3
 
Ném biên
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản phá thành công
 
3
1
 
Thử thách
 
2
7
 
Long pass
 
5
23
 
Pha tấn công
 
17
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Tyrese Spicer
47
Kosi Thompson
23
Brandon Servania
99
Prince Prince Owusu
90
Luka Gavran
6
Aime Mabika
19
Kobe Franklin
20
Deybi Flores
95
Nathaniel Edwards
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-2-1
1
Johnson
28
Petretta
17
Rosted
22
Laryea
11
Etienne
14
Coello
8
Longstaff
10
Bernardeschi
24
Insigne
21
Osorio
29
Kerr
28
Schulte
21
Cheberko
4
Camacho
18
Amundsen
2
Herrera
25
Zawadzki
5
Jones
12
Jones
7
Chambost
10
Marachlian
19
Russell-Rowe

Substitutes

9
Juan Camilo Hernandez Suarez
27
Max Arfsten
13
Aziel Jackson
20
Alexandru Irinel Matan
14
Yaw Yeboah
1
Nicholas George Hagen Godoy
31
Steven Moreira
6
Darlington Nagbe
17
Christian Ramirez
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Tyrese Spicer 16
Kosi Thompson 47
Brandon Servania 23
Prince Prince Owusu 99
Luka Gavran 90
Aime Mabika 6
Kobe Franklin 19
Deybi Flores 20
Nathaniel Edwards 95
Columbus Crew Columbus Crew
9 Juan Camilo Hernandez Suarez
27 Max Arfsten
13 Aziel Jackson
20 Alexandru Irinel Matan
14 Yaw Yeboah
1 Nicholas George Hagen Godoy
31 Steven Moreira
6 Darlington Nagbe
17 Christian Ramirez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
0.67 Sút trúng cầu môn
58.67% Kiểm soát bóng 46.67%
1.33 Phạm lỗi 2
0.67 Phạt góc 0.67
0 Thẻ vàng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (42trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
10
2
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
3
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
6
2
1
6
HT-B/FT-B
2
4
1
4

Toronto FC Toronto FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Forward 3 3 0 45 40 88.89% 1 0 55 6.9
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.4
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 3 0 1 28 21 75% 6 0 52 7.3
21 Jonathan Osorio Midfielder 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.7
17 Sigurd Rosted Defender 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 52 6.9
11 Derrick Etienne Midfielder 1 0 3 36 29 80.56% 1 0 53 6.7
22 Richmond Laryea Defender 1 0 1 45 41 91.11% 0 0 54 6.7
28 Raoul Petretta Defender 0 0 0 61 55 90.16% 0 1 68 5.9
8 Matthew Longstaff Midfielder 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 56 6.6
29 Deandre Kerr Forward 0 0 1 11 8 72.73% 0 2 20 6.6
14 Alonso Coello Midfielder 0 0 2 59 49 83.05% 0 0 67 7.1
16 Tyrese Spicer Forward 0 0 0 4 4 100% 1 1 12 6.5

Columbus Crew Columbus Crew

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Malte Amundsen Defender 0 0 0 63 50 79.37% 0 1 72 7
10 Diego Martin Rossi Marachlian Forward 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.4
4 Rudy Camacho Defender 0 0 0 64 57 89.06% 0 1 73 6.9
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Forward 1 1 1 17 14 82.35% 0 0 20 8.3
5 Derrick Jones Midfielder 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 42 6.7
21 Yevgen Cheberko Defender 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 71 7.2
12 DeJuan Jones Defender 0 0 0 25 20 80% 0 0 35 6.5
2 Marcelo Herrera Defender 2 2 0 16 13 81.25% 1 0 29 7.6
7 Dylan Chambost Midfielder 0 0 1 38 31 81.58% 2 0 49 6.9
13 Aziel Jackson Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 32 7.1
25 Sean Zawadzki Midfielder 1 1 0 33 29 87.88% 0 0 41 6.9
19 Jacen Russell-Rowe Forward 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 25 6.6
27 Max Arfsten Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi