Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.50
3.50
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Toronto FC
Phút
Chicago Fire
Jayden Nelson
Ra sân: Jonathan Osorio
Ra sân: Jonathan Osorio
12'
Deandre Kerr 1 - 0
Kiến tạo: Jesus Jimenez
Kiến tạo: Jesus Jimenez
13'
Alejandro Pozuelo
31'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Toronto FC
Chicago Fire
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
0
0
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
203
Số đường chuyền
247
77%
Chuyền chính xác
79%
2
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
19
Đánh đầu
19
7
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
4
9
Ném biên
11
6
Cản phá thành công
15
4
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
51
Pha tấn công
80
12
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Toronto FC
4-3-3
Chicago Fire
4-2-3-1
16
Westberg
38
Petrasso
3
Salcedo
27
ONeill
47
Thompson
21
Osorio
4
Bradley
29
Kerr
10
Pozuelo
9
Jimenez
20
Akinola
1
Slonina
2
Sekulic
23
Teran
5
Czichos
6
Zarate
31
Navarro
30
Gimenez
7
Torres
10
Shaqiri
8
Mueller
11
Przybylko
Đội hình dự bị
Toronto FC
Alex Bono
25
Kadin Chung
12
Lukas MacNaughton
5
Jayden Nelson
11
Ifunanyachi Achara
99
Jacob Shaffelburg
22
Themi Antonoglou
81
Ralph Priso-Mbongue
8
Jordan Perruzza
77
Chicago Fire
21
Fabian Herbers
26
Jhon Durán
3
Jonathan Bornstein
40
Brian Gutierrez
99
Stanislav Ivanov
14
Jhon Espinoza
41
Mihajlo Miskovic
37
Javier Casas Cuevas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
0.67
Sút trúng cầu môn
3.33
58.67%
Kiểm soát bóng
58%
1.33
Phạm lỗi
11
0.67
Phạt góc
2.67
0
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC (42trận)
Chủ
Khách
Chicago Fire (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
6
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
6
2
4
4
HT-B/FT-B
2
4
4
1