ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 07/01 Vòng 19
Torino
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Napoli 1
Stadio Olimpico di Torino
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.25
0.80
U 2.25
1.06
1
2.90
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Napoli Napoli
37'
match yellow.png Piotr Zielinski
Antonio Sanabria 1 - 0
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
match goal
43'
46'
match change Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Piotr Zielinski
50'
match red Pasquale Mazzocchi
50'
match var Pasquale Mazzocchi Card changed
Nikola Vlasic 2 - 0
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
match goal
52'
59'
match change Alessio Zerbin
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
59'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Giacomo Raspadori
61'
match yellow.png Juan Guilherme Nunes Jesus
Alessandro Buongiorno 3 - 0
Kiến tạo: Valentino Lazaro
match goal
66'
68'
match change Jesper Lindstrom
Ra sân: Matteo Politano
Pietro Pellegri
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
match change
76'
Saba Sazonov
Ra sân: Koffi Djidji
match change
76'
77'
match change Gianluca Gaetano
Ra sân: Jens Cajuste
Demba Seck
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
90'
Yann Karamoh
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
90'
Gvidas Gineitis
Ra sân: Ivan Ilic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
440
 
Số đường chuyền
 
447
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
73
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yann Karamoh
11
Pietro Pellegri
66
Gvidas Gineitis
15
Saba Sazonov
23
Demba Seck
6
David Zima
61
Adrien Tameze Aousta
1
Luca Gemello
77
Karol Linetty
71
Mihai Popa
27
Mergim Vojvoda
Torino Torino 3-4-1-2
Napoli Napoli 4-3-3
32
Savic
13
Rodriguez
4
Buongiorno
26
Djidji
20
Lazaro
8
Ilic
28
Ricci
19
Bellanova
16
Vlasic
91
Banguera
9
Sanabria
95
Gollini
22
Lorenzo
13
Rrahmani
5
Jesus
6
Duarte
24
Cajuste
68
Lobotka
20
Zielinski
21
Politano
81
Raspadori
77
Kvaratskhelia

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
29
Jesper Lindstrom
23
Alessio Zerbin
70
Gianluca Gaetano
30
Pasquale Mazzocchi
4
Diego Demme
14
Nikita Contini
59
Alessandro Zanoli
50
Luigi DAvino
16
Hubert Dawid Idasiak
Đội hình dự bị
Torino Torino
Yann Karamoh 7
Pietro Pellegri 11
Gvidas Gineitis 66
Saba Sazonov 15
Demba Seck 23
David Zima 6
Adrien Tameze Aousta 61
Luca Gemello 1
Karol Linetty 77
Mihai Popa 71
Mergim Vojvoda 27
Napoli Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
29 Jesper Lindstrom
23 Alessio Zerbin
70 Gianluca Gaetano
30 Pasquale Mazzocchi
4 Diego Demme
14 Nikita Contini
59 Alessandro Zanoli
50 Luigi DAvino
16 Hubert Dawid Idasiak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 45%
15 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (14trận)
Chủ Khách
Napoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Torino Torino

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 1 2 72 7.05
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 2 2 2 20 13 65% 2 3 37 7.78
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 47 7.28
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 2 1 0 17 14 82.35% 0 3 29 7.95
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 3 1 1 29 22 75.86% 1 0 38 7.36
7 Yann Karamoh Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 26 81.25% 4 0 45 7.28
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 0 45 7.6
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 1 0 53 46 86.79% 0 2 63 8.05
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 3 2 52 7.19
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 1 70 62 88.57% 2 0 80 7.43
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 40 90.91% 1 1 52 6.82
15 Saba Sazonov Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.2
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 6.19

Napoli Napoli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 1 53 5.38
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 57 100% 0 0 64 6.2
6 Mario Rui Silva Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 23 67.65% 3 1 50 6.24
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 30 5.7
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 3 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 5.85
21 Matteo Politano Cánh phải 0 0 1 31 26 83.87% 2 0 38 6.11
95 Pierluigi Gollini Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 1 45 5.61
13 Amir Rrahmani Trung vệ 3 2 0 47 42 89.36% 0 8 54 6.44
24 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 1 26 18 69.23% 0 3 38 6.56
23 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.98
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 4.97
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 14 6.37
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 58 50 86.21% 1 2 71 6.1
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 2 1 0 18 13 72.22% 0 1 25 5.82
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 3 0 14 5.98
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 1 0 0 18 16 88.89% 2 1 26 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi