ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 03/11 Vòng 11
Torino
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Fiorentina
Stadio Olimpico di Torino
Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.70
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Fiorentina Fiorentina
Eybi Nije
Ra sân: Che Adams
match change
17'
41'
match goal 0 - 1 Moise Keane
Kiến tạo: Luca Ranieri
63'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Andrea Colpani
63'
match change Yacine Adli
Ra sân: Amir Richardson
64'
match change Cristian Kouame
Ra sân: Riccardo Sottil
Ivan Ilic
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
match change
64'
Valentino Lazaro
Ra sân: Borna Sosa
match change
64'
Ivan Ilic match yellow.png
67'
Samuele Ricci match yellow.png
74'
75'
match change Rolando Mandragora
Ra sân: Lucas Beltran
Karol Linetty
Ra sân: Samuele Ricci
match change
78'
Yann Karamoh
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
78'
85'
match change Cristiano Biraghi
Ra sân: Moise Keane
90'
match yellow.png Edoardo Bove

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
495
 
Số đường chuyền
 
442
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
30
106
 
Pha tấn công
 
98
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Valentino Lazaro
7
Yann Karamoh
77
Karol Linetty
8
Ivan Ilic
92
Eybi Nije
21
Ali Dembele
80
Come Bianay Balcot
72
Aaron Ciammaglichella
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
66
Gvidas Gineitis
5
Adam Masina
27
Mergim Vojvoda
Torino Torino 3-5-2
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
32
Savic
23
Oubina
13
Maripan
4
Walukiewicz
24
Sosa
28
Ricci
61
Aousta
10
Vlasic
16
Pedersen
9
Sanabria
18
Adams
43
Quintana
2
Santos
15
Comuzzo
6
Ranieri
21
Gosens
24
Richardson
4
Bove
23
Colpani
9
Beltran
7
Sottil
20
Keane

Substitutes

11
Nanitamo Jonathan Ikone
29
Yacine Adli
8
Rolando Mandragora
3
Cristiano Biraghi
99
Cristian Kouame
28
Lucas Martinez Quarta
1
Pietro Terracciano
65
Fabiano Parisi
61
Leonardo Baroncelli
66
Tommaso Rubino
33
Michael Kayode
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 20
Yann Karamoh 7
Karol Linetty 77
Ivan Ilic 8
Eybi Nije 92
Ali Dembele 21
Come Bianay Balcot 80
Aaron Ciammaglichella 72
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Gvidas Gineitis 66
Adam Masina 5
Mergim Vojvoda 27
Fiorentina Fiorentina
11 Nanitamo Jonathan Ikone
29 Yacine Adli
8 Rolando Mandragora
3 Cristiano Biraghi
99 Cristian Kouame
28 Lucas Martinez Quarta
1 Pietro Terracciano
65 Fabiano Parisi
61 Leonardo Baroncelli
66 Tommaso Rubino
33 Michael Kayode
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 57.33%
15 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (14trận)
Chủ Khách
Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
2

Torino Torino

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 5.85
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 5.97
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 2 1 0 22 19 86.36% 0 2 35 6.76
18 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.13
13 Guillermo Maripan Trung vệ 1 0 0 68 63 92.65% 0 3 79 6.47
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 26 96.3% 0 0 33 5.93
7 Yann Karamoh Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 8 6.01
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 29 5.96
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 0 0 0 27 23 85.19% 2 0 33 6.48
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 1 28 22 78.57% 0 0 43 6.68
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 1 65 55 84.62% 1 0 79 6.49
8 Ivan Ilic Trung vệ 0 0 1 28 25 89.29% 0 0 31 5.98
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 38 90.48% 2 0 53 5.89
16 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 2 0 2 27 20 74.07% 5 0 45 6.24
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 0 0 90 82 91.11% 0 1 99 6.25
92 Eybi Nije Forward 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 29 5.89

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 41 6.8
3 Cristiano Biraghi Defender 1 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.07
21 Robin Gosens Midfielder 1 0 0 59 49 83.05% 2 2 81 7.42
8 Rolando Mandragora Midfielder 1 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.48
11 Nanitamo Jonathan Ikone Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.24
99 Cristian Kouame Forward 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 13 6.32
2 Domilson Cordeiro dos Santos Defender 2 1 1 58 54 93.1% 5 0 72 6.93
20 Moise Keane Forward 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 21 7
7 Riccardo Sottil Forward 0 0 0 19 15 78.95% 5 2 32 6.54
6 Luca Ranieri Defender 0 0 1 45 42 93.33% 0 1 56 7.86
23 Andrea Colpani Midfielder 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.54
29 Yacine Adli Midfielder 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 26 6.5
9 Lucas Beltran Forward 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 33 6.47
4 Edoardo Bove Midfielder 0 0 1 52 43 82.69% 0 1 64 6.78
24 Amir Richardson Midfielder 0 0 1 45 37 82.22% 0 0 50 6.52
15 Pietro Comuzzo Defender 0 0 0 39 37 94.87% 0 4 48 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi