Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
0.82
0.82
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.76
0.76
1
1.64
1.64
X
3.30
3.30
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Tokushima Vortis
Hidemasa Koda
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
46'
Yuji Kitajima
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
57'
61'
Akito Tanahashi
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
61'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
Naoki Hayashi
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
70'
74'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
76'
Kiyoshiro Tsuboi
80'
Elson Ferreira de Souza
85'
Daiki Watari
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
85'
Soya Takada
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Toyofumi Sakano
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Tokushima Vortis
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
17
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
528
Số đường chuyền
369
14
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
15
Cản phá thành công
12
93
Pha tấn công
97
57
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
15
Chida
6
Miyahara
26
Kato
25
Inami
7
Morita
8
Saito
27
YAMADA
39
Someno
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
4
Abe
7
Shirai
39
Nishino
20
Kodama
30
Tsuboi
24
Nishiya
9
Mori
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Naoki Hayashi
13
Masahiro Iida
41
Yuji Kitajima
20
Hidemasa Koda
22
Toyofumi Sakano
11
Ryuji Sugimoto
9
Kohei Yamakoshi
16
Tokushima Vortis
18
Elson Ferreira de Souza
13
Yushi Hasegawa
33
Keita Nakano
17
Soya Takada
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
30.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
4
4
4
5