ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 26/06 Vòng 20
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Tochigi SC
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 2.25
1.19
U 2.25
0.70
1
2.29
X
3.00
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
16'
match goal 0 - 1 Junki Hata
Haruya Ide match yellow.png
30'
Ryoya Yamashita 1 - 1 match goal
58'
59'
match change Masaya Yoshida
Ra sân: Junki Hata
Yasutaka Yanagi(OW) 2 - 1 match phan luoi
62'
66'
match change Kota Ueda
Ra sân: Juninho
66'
match change Yukuto Omoya
Ra sân: Daisuke Kikuchi
66'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
66'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Yuhei Sato
match change
73'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
match change
73'
80'
match yellow.png Kennedy Ebbs Mikuni
85'
match change Kenya Onodera
Ra sân: Sho Sato
Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
match change
85'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Tochigi SC Tochigi SC
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
64
 
Pha tấn công
 
45
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kyota Mochii
3
Seitaro Tomisawa
6
Rihito Yamamoto
4
Ryota Kajikawa
27
Ryoga Sato
10
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
1
Takahiro Shibasaki
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Tochigi SC Tochigi SC
31
Oliveria
2
Wakasa
28
Yamaguchi
25
Hanato
17
Kato
19
Koike
8
Ide
9
Sato
15
Uduka
16
Fukumura
11
Yamashita
32
Hata
25
Sato
14
Nishiya
11
Juninho
19
Oshima
5
Yanagi
20
Mikuni
1
Kawata
29
Yano
16
Kikuchi
10
Mori

Substitutes

34
Kotaro Arima
37
Kota Ueda
22
Kenya Onodera
41
Nagi Matsumoto
26
Yukuto Omoya
2
Masaya Yoshida
15
Hiroki Oka
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Kyota Mochii 26
Seitaro Tomisawa 3
Rihito Yamamoto 6
Ryota Kajikawa 4
Ryoga Sato 27
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 10
Takahiro Shibasaki 1
Tochigi SC Tochigi SC
34 Kotaro Arima
37 Kota Ueda
22 Kenya Onodera
41 Nagi Matsumoto
26 Yukuto Omoya
2 Masaya Yoshida
15 Hiroki Oka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 44%
10.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
7
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
6
4
3
1