Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.83
0.83
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Roasso Kumamoto
Daiki Fukazawa 1 - 0
16'
Byron Vasquez
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
46'
46'
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
49'
Yuya Aizawa
Ren Kato
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
61'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
61'
64'
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
Yuto Tsunashima
66'
Tomohiro Taira 2 - 0
Kiến tạo: Byron Vasquez
Kiến tạo: Byron Vasquez
73'
74'
Shun Osaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
74'
Kaito Abe
Ra sân: Yuya Aizawa
Ra sân: Yuya Aizawa
80'
Shohei Aihara
Kohei Yamakoshi 3 - 0
82'
83'
Itto Fujita
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
Mario Engels
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
83'
Gouki YAMADA
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Roasso Kumamoto
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
465
Số đường chuyền
766
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
24
Cản phá thành công
13
78
Pha tấn công
108
39
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
16
Yamakoshi
6
Miyahara
13
Hayashi
7
Morita
20
Kitajima
4
Kajikawa
11
Sakano
29
Kawamura
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
22
Aizawa
15
Mishima
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamura
18
Ishikawa
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mario Engels
14
Masahiro Iida
41
Ren Kato
26
Daiki Kusunoki
28
Yuto Tsunashima
23
Byron Vasquez
18
Gouki YAMADA
27
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6
30.67%
Kiểm soát bóng
61%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
4
4
5
4