ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 28/05 Vòng 19
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Omiya Ardija
Ajinomoto Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.08
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Taiga Ishiura 1 - 0 match goal
27'
44'
match yellow.png Masayuki Yamada
58'
match goal 1 - 1 Kanji Okunuki
Kiến tạo: Atsushi Kawata
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
match change
62'
Seiya Baba
Ra sân: Koken Kato
match change
62'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Tomohiro Taira
match change
62'
72'
match change Jin Izumisawa
Ra sân: Kanji Okunuki
81'
match change Ryo Shinzato
Ra sân: Masayuki Yamada
81'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Atsushi Kawata
Byron Vasquez
Ra sân: Jin Hanato
match change
82'
Mahiro Ano
Ra sân: Taiga Ishiura
match change
82'
87'
match change Hisashi Ohashi
Ra sân: Yuta Mikado
87'
match change Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shinya Yajima
90'
match yellow.png Shunsuke Kikuchi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Omiya Ardija Omiya Ardija
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
3
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
110
 
Pha tấn công
 
106
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yuta Narawa
20
Mahiro Ano
15
Seiya Baba
31
Toru Takagiwa
10
Mizuki Arai
18
Byron Vasquez
6
Rihito Yamamoto
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Omiya Ardija Omiya Ardija
17
Kato
11
Hanato
5
Taira
19
Koike
9
Sugimoto
4
Kajikawa
3
Uduka
14
Ishiura
32
Miyamoto
21
Nagasawa
2
Fukazawa
24
Nishimura
26
Masato
10
Kawata
40
Shimura
48
Shibayama
11
Okunuki
22
Motegi
4
Yamada
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima

Substitutes

39
Jin Izumisawa
6
Hisashi Ohashi
17
Ryo Shinzato
9
Shunsuke Kikuchi
36
Shoi Yoshinaga
28
Takamitsu Tomiyama
50
Manafu Wakabayashi
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Yuta Narawa 24
Mahiro Ano 20
Seiya Baba 15
Toru Takagiwa 31
Mizuki Arai 10
Byron Vasquez 18
Rihito Yamamoto 6
Omiya Ardija Omiya Ardija
39 Jin Izumisawa
6 Hisashi Ohashi
17 Ryo Shinzato
9 Shunsuke Kikuchi
36 Shoi Yoshinaga
28 Takamitsu Tomiyama
50 Manafu Wakabayashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
2
HT-H/FT-T
2
2
5
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
6
4
1
8