ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 24/09 Vòng 38
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Ajinomoto Stadium
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
-0
0.88
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.80
X
3.10
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.83
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Byron Vasquez match yellow.png
20'
Boniface Uduka 1 - 0
Kiến tạo: Koki Morita
match goal
53'
56'
match change Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Shuto Kawai
56'
match change Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Tetsuyuki Inami
Ra sân: Koken Kato
match change
66'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
match change
66'
67'
match change Kota Yamada
Ra sân: Akira Silvano Disaro
67'
match change Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shintaro Kokubu
Junki Koike
Ra sân: Keito Kawamura
match change
72'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
72'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Someno
match change
80'
83'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Ryota Matsumoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
15
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
96
 
Pha tấn công
 
92
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Daiki Fukazawa
25
Tetsuyuki Inami
14
Taiga Ishiura
19
Junki Koike
21
Yuya Nagasawa
13
Toyofumi Sakano
27
Ryoga Sato
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-4-2
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
1
Oliveria
26
Kato
23
Taniguchi
3
Uduka
24
Narawa
4
Kajikawa
7
Morita
17
Kato
18
Vasquez
29
Kawamura
30
Someno
1
Goto
26
Kawai
2
Yamazaki
5
Noda
19
Matsumoto
15
Fujita
18
Minami
22
Kawai
25
Kokubu
29
Disaro
17
Kato

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
10
Kota Yamada
37
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Daiki Fukazawa 2
Tetsuyuki Inami 25
Taiga Ishiura 14
Junki Koike 19
Yuya Nagasawa 21
Toyofumi Sakano 13
Ryoga Sato 27
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16 Ko Hasegawa
41 Ryonosuke Kabayama
8 Yudai Konishi
20 Tiago Alves
10 Kota Yamada
37 Keita Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
5
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
4
2
5
HT-B/FT-B
6
4
3
4