Diễn biến chính
Tetsuyuki Inami
2'
Hidemasa Koda
Ra sân: Yuji Kitajima
46'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Tomohiro Taira
61'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Koki Morita
61'
63'
Takatora Einaga
Ra sân: Fumiya Unoki
Ryo Nishitani
Ra sân: Naoki Hayashi
65'
71'
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
71'
Ren Inoue
Ra sân: Mizuki Ando
Ryosuke Shirai
Ra sân: Gouki YAMADA
82'
83'
Hayata Ishii
Ra sân: Shumpei Naruse
83'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Motoki Ohara
Thống kê kỹ thuật
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
10.33
Phạm lỗi
11
1.5
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
1.9
4.2
Phạt góc
3
0.9
Thẻ vàng
1.2
4.4
Sút trúng cầu môn
3
42.6%
Kiểm soát bóng
48.8%
11.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)