ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 26/11 Vòng
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
JEF United Ichihara Chiba
Ajinomoto Stadium
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Hikaru Nakahara 1 - 0
Kiến tạo: Koki Morita
match goal
34'
Koki Morita 2 - 0
Kiến tạo: Kosuke Saito
match goal
44'
46'
match change Hiiro Komori
Ra sân: Hiroto Goya
Hiroto Taniguchi match yellow.png
59'
62'
match change Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
62'
match change Koki Yonekura
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Yuto Tsunashima
Ra sân: Gouki YAMADA
match change
65'
Ren Kato
Ra sân: Kosuke Saito
match change
65'
76'
match change Naoki Tsubaki
Ra sân: Kazuki Tanaka
76'
match change Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Masaru Hidaka
78'
match goal 2 - 1 Hiiro Komori
Kiến tạo: Takaki Fukumitsu
Tomohiro Taira
Ra sân: Daiki Fukazawa
match change
86'
Yuta Narawa
Ra sân: Naoki Hayashi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
9
16
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
1
87
 
Pha tấn công
 
117
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Yuta Arai
14
Tatsuya Hasegawa
26
Ren Kato
21
Yuya Nagasawa
24
Yuta Narawa
5
Tomohiro Taira
23
Yuto Tsunashima
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-4-2
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
1
Oliveria
2
Fukazawa
3
Taniguchi
13
Hayashi
6
Miyahara
8
Saito
25
Inami
7
Morita
47
Nakahara
27
YAMADA
39
Someno
23
Suzuki
2
Takahashi
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
4
Taguchi
10
Miki
77
Dudu
8
Kazama
9
Goya

Substitutes

1
Shota Arai
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
41
Hiiro Komori
40
Holneiker Mendes Marreiros
14
Naoki Tsubaki
11
Koki Yonekura
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Yuta Arai 40
Tatsuya Hasegawa 14
Ren Kato 26
Yuya Nagasawa 21
Yuta Narawa 24
Tomohiro Taira 5
Yuto Tsunashima 23
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
1 Shota Arai
17 Takaki Fukumitsu
5 Yusuke Kobayashi
41 Hiiro Komori
40 Holneiker Mendes Marreiros
14 Naoki Tsubaki
11 Koki Yonekura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 7.67
51% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
5
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
4
5
0
HT-B/FT-B
6
4
0
7