ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 07/08 Vòng 25
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Ajinomoto Stadium
Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.97
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
3.70
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
60'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Tolgay Arslan
74'
match change Yotaro Nakajima
Ra sân: Makoto Mitsuta
78'
match goal 0 - 1 Sho Sasaki
Gouki YAMADA
Ra sân: Hiroto Yamami
match change
79'
Koki Morita
Ra sân: Tomoya Miki
match change
79'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuta Matsumura
match change
83'
Yuta Arai
Ra sân: Hijiri Onaga
match change
83'
Soma Meshino
Ra sân: Kosuke Saito
match change
88'
89'
match yellow.png Douglas Vieira da Silva
90'
match var Mutsuki Kato Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
27
 
Sút Phạt
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
427
 
Số đường chuyền
 
550
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
8
7
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
27
10
 
Cản phá thành công
 
10
20
 
Thử thách
 
10
18
 
Long pass
 
28
93
 
Pha tấn công
 
112
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Koki Morita
27
Gouki YAMADA
40
Yuta Arai
33
Yuan Matsuhashi
21
Yuya Nagasawa
15
Kaito Chida
28
Soma Meshino
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
1
Oliveria
3
Taniguchi
4
Hayashi
6
Miyahara
22
Onaga
10
Miki
8
Saito
47
Matsumura
11
Yamami
9
Someno
20
Kimura
1
Osako
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
33
Shiotani
30
Arslan
24
Higashi
11
Mitsuta
14
Matsumoto
51
Kato

Substitutes

9
Douglas Vieira da Silva
35
Yotaro Nakajima
22
Goro Kawanami
27
Osamu Henry Iyoha
32
Sota Koshimichi
6
Toshihiro Aoyama
36
Aren Inoue
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Koki Morita 7
Gouki YAMADA 27
Yuta Arai 40
Yuan Matsuhashi 33
Yuya Nagasawa 21
Kaito Chida 15
Soma Meshino 28
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
9 Douglas Vieira da Silva
35 Yotaro Nakajima
22 Goro Kawanami
27 Osamu Henry Iyoha
32 Sota Koshimichi
6 Toshihiro Aoyama
36 Aren Inoue

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
1
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
6
4
4
8

Tokyo Verdy Tokyo Verdy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 43 6.9
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 1 42 6.9
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 2 0 1 54 41 75.93% 0 0 68 7.4
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 14 60.87% 1 2 36 6.9
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 1 1 1 49 39 79.59% 0 2 61 6.8
47 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 2 2 0 15 11 73.33% 1 0 29 7.1
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 3 2 2 37 25 67.57% 1 6 59 7.2
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 44 6.9
11 Hiroto Yamami Cánh trái 3 2 2 19 14 73.68% 4 0 31 7.2
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 2 11 10 90.91% 1 0 25 6.5
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 1 0 0 34 32 94.12% 0 0 51 7.2

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolgay Arslan Tiền vệ công 0 0 2 54 45 83.33% 0 5 67 6.9
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.4
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 2 0 0 57 48 84.21% 0 1 67 6.7
19 Sho Sasaki Trung vệ 3 1 0 62 48 77.42% 0 2 83 8
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 32 7.8
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 32 72.73% 1 0 49 6.8
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 1 41 33 80.49% 4 2 55 7.1
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 2 1 1 41 37 90.24% 7 0 66 7.4
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 63 56 88.89% 0 4 70 7.1
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 2 1 0 32 28 87.5% 0 1 37 6.9
11 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 0 0 3 28 22 78.57% 5 1 43 7
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 52 86.67% 1 2 67 6.9
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi