ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 03/07 Vòng 24
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
FC Ryukyu
Ajinomoto Stadium
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.96
O 2.25
0.89
U 2.25
1.01
1
1.72
X
3.45
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
1'
match goal 0 - 1 Kelvin Mateus de Oliveira
Ryoga Sato 1 - 1
Kiến tạo: Mizuki Arai
match goal
42'
Koken Kato
Ra sân: Rihito Yamamoto
match change
46'
Keito Kawamura
Ra sân: Byron Vasquez
match change
55'
60'
match change Takuma Abe
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Junki Koike
Ra sân: Koki Morita
match change
73'
Yu Miyamoto
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
73'
77'
match change Keita Tanaka
Ra sân: Yuki Omoto
77'
match change Kazuto Takezawa
Ra sân: Yu Tomidokoro
80'
match yellow.png Ryunosuke Noda
Mizuki Arai 2 - 1 match goal
83'
Mahiro Ano
Ra sân: Mizuki Arai
match change
87'
Yu Miyamoto match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
FC Ryukyu FC Ryukyu
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
158
 
Pha tấn công
 
96
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mahiro Ano
17
Koken Kato
29
Keito Kawamura
19
Junki Koike
32
Yu Miyamoto
21
Yuya Nagasawa
22
Maaya Sako
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-1-2-3
FC Ryukyu FC Ryukyu 4-4-2
1
Oliveria
2
Fukazawa
23
Taniguchi
3
Uduka
15
Baba
6
Yamamoto
7
Morita
4
Kajikawa
10
Arai
27
Sato
18
Vasquez
26
Taguchi
15
Omoto
9
Jick
4
Okazaki
14
Numata
11
Nakano
10
Tomidokoro
8
Ikeda
34
Oliveira
13
Kiyotake
18
Noda

Substitutes

16
Takuma Abe
1
Danny Carvajal Rodriguez
6
Takashi Kanai
27
So Nakagawa
25
Kazuto Takezawa
7
Keita Tanaka
22
Makito Uehara
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mahiro Ano 20
Koken Kato 17
Keito Kawamura 29
Junki Koike 19
Yu Miyamoto 32
Yuya Nagasawa 21
Maaya Sako 22
FC Ryukyu FC Ryukyu
16 Takuma Abe
1 Danny Carvajal Rodriguez
6 Takashi Kanai
27 So Nakagawa
25 Kazuto Takezawa
7 Keita Tanaka
22 Makito Uehara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 35.67%
10.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
6
4
5
3