ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 06/07 Vòng 22
Tokyo Verdy 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Cerezo Osaka
Ajinomoto Stadium
Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2
0.82
U 2
1.06
1
3.00
X
3.00
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Fuki Yamada Card changed match var
41'
Fuki Yamada match red
42'
Hiroto Yamami 1 - 0 match pen
49'
Tomoya Miki
Ra sân: Hiroto Yamami
match change
59'
Itsuki Someno
Ra sân: Kosuke Saito
match change
59'
59'
match change Ryo Watanabe
Ra sân: Satoki Uejo
59'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Hiroaki Okuno
Itsuki Someno match yellow.png
61'
72'
match change Hirotaka Tameda
Ra sân: Capixaba
72'
match change Yuichi Hirano
Ra sân: Reiya Sakata
Kazuya Miyahara
Ra sân: Yuto Tsunashima
match change
74'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Gouki YAMADA
match change
74'
76'
match goal 1 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Kiến tạo: Shunta Tanaka
Hiroto Taniguchi match yellow.png
80'
Yudai Kimura
Ra sân: Tetsuyuki Inami
match change
88'
90'
match change Justin Hubner
Ra sân: Lucas Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
15
7
 
Sút Phạt
 
20
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
212
 
Số đường chuyền
 
587
15
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
53
 
Pha tấn công
 
129
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Itsuki Someno
10
Tomoya Miki
6
Kazuya Miyahara
33
Yuan Matsuhashi
20
Yudai Kimura
21
Yuya Nagasawa
14
Tiago Alves
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
1
Oliveria
3
Taniguchi
15
Chida
4
Hayashi
22
Onaga
8
Saito
23
Tsunashima
17
Inami
11
Yamami
18
Yamada
27
YAMADA
21
Hyeon
17
Sakata
33
Nishio
24
Toriumi
14
Funaki
25
Okuno
10
Tanaka
77
Fernandes
7
Uejo
27
Capixaba
9
Pereira

Substitutes

48
Masaya Shibayama
35
Ryo Watanabe
19
Hirotaka Tameda
4
Yuichi Hirano
28
Justin Hubner
1
Yang Han Bin
23
Tatsuya Yamashita
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Itsuki Someno 9
Tomoya Miki 10
Kazuya Miyahara 6
Yuan Matsuhashi 33
Yudai Kimura 20
Yuya Nagasawa 21
Tiago Alves 14
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
48 Masaya Shibayama
35 Ryo Watanabe
19 Hirotaka Tameda
4 Yuichi Hirano
28 Justin Hubner
1 Yang Han Bin
23 Tatsuya Yamashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3.67
3 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
30.67% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (36trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
5
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
4
4
5
2

Tokyo Verdy Tokyo Verdy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.4
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 46 7.7
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.5
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 6 40% 3 1 32 6.6
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 1 0 12 6.4
18 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 19 5.6
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.7
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 15 6.5
15 Kaito Chida Trung vệ 1 0 0 19 11 57.89% 0 1 35 6.9
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 1 1 36 6.7
11 Hiroto Yamami Cánh trái 2 1 0 6 2 33.33% 1 0 13 7
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 22 6.3
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 10 47.62% 1 0 41 7
27 Gouki YAMADA Tiền đạo cắm 2 1 1 2 1 50% 2 1 17 6.5
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 13 76.47% 0 2 31 7.4

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 1 46 6.9
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 12 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 46 40 86.96% 1 2 52 6.4
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 5 2 1 20 18 90% 0 2 35 7.6
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 2 36 26 72.22% 10 0 63 7.6
27 Capixaba Cánh trái 0 0 1 26 22 84.62% 4 0 40 6.7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 54 81.82% 1 3 83 6.6
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 1 83 72 86.75% 0 6 91 7.1
4 Yuichi Hirano Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 32 28 87.5% 0 0 33 6.9
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 3 2 0 8 8 100% 0 0 15 6.8
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 77 69 89.61% 0 4 83 7.9
33 Ryuya Nishio Trung vệ 3 0 1 77 69 89.61% 0 5 86 7.2
35 Ryo Watanabe Tiền đạo cắm 1 0 3 15 12 80% 0 2 18 7.3
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 4 0 0 20 16 80% 5 0 34 6.6
17 Reiya Sakata Cánh phải 1 0 0 38 31 81.58% 0 0 52 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi