ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 06/03 Vòng 2
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Vissel Kobe
Naruto Athletic Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.17
-0
0.73
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.25
X
3.15
2
2.19
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
26'
match change Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Junya Tanaka
41'
match yellow.png Dyanfres Douglas Chagas Matos
Taisei Miyashiro match yellow.png
48'
50'
match yellow.png Thomas Vermaelen
62'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Shion Inoue
63'
match change Asahi Masuyama
Ra sân: Sergi Samper Montana
Masaki Watai
Ra sân: Shiryu Fujiwara
match change
67'
Yuki Kakita 1 - 0
Kiến tạo: Taisei Miyashiro
match goal
75'
Taiki Tamukai
Ra sân: Noriki Fuke
match change
80'
Atsushi Kawata
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
81'
84'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
88'
match goal 1 - 1 Ryuma Kikuchi
Chie Kawakami
Ra sân: Akira Hamashita
match change
90'
Yudai Konishi
Ra sân: Joeru Fujita
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vissel Kobe Vissel Kobe
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
99
 
Pha tấn công
 
111
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Daisei Suzuki
9
Atsushi Kawata
7
Yudai Konishi
34
Chie Kawakami
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
2
Taiki Tamukai
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-2-3-1
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
21
Kamifukumoto
27
Fuke
25
Abe
20
Fukuoka
15
Kishimoto
8
Iwao
13
Fujita
33
Fujiwara
11
Miyashiro
37
Hamashita
19
Kakita
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
4
Vermaelen
24
Sakai
11
Furuhashi
6
Montana
5
Yamaguchi
20
Inoue
7
Goke
21
Tanaka

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
22
Daiju Sasaki
14
Takuya Yasui
25
Leo Osaki
37
Asahi Masuyama
19
Ryo Hatsuse
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Daisei Suzuki 16
Atsushi Kawata 9
Yudai Konishi 7
Chie Kawakami 34
Masaki Watai 10
Toru Hasegawa 31
Taiki Tamukai 2
Vissel Kobe Vissel Kobe
32 Ryotaro Hironaga
49 Dyanfres Douglas Chagas Matos
22 Daiju Sasaki
14 Takuya Yasui
25 Leo Osaki
37 Asahi Masuyama
19 Ryo Hatsuse

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 53.33%
17 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (41trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
8
0
HT-H/FT-T
2
4
5
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
6
4
HT-B/FT-B
4
6
1
8