ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 12/05 Vòng 15
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Tochigi SC
Naruto Athletic Stadium
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2
0.88
U 2
1.00
1
1.90
X
3.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
Taiki Tamukai match yellow.png
14'
36'
match yellow.png Kosuke Kanbe
Taro Sugimoto 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Alves Sales
match goal
41'
46'
match change Naoki Otani
Ra sân: Takumi Fujitani
58'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
58'
match change Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Koki Sugimori
Ra sân: Akito Tanahashi
match change
61'
Ryota Nagaki
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
61'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Daiki Watari
match change
61'
Yoichiro Kakitani match yellow.png
69'
75'
match change Taichi Aoshima
Ra sân: Kosuke Kanbe
Soya Takada
Ra sân: Kento Hashimoto
match change
77'
77'
match yellow.png Koya Okuda
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Tiago Alves Sales
match change
83'
84'
match change Sora Kobori
Ra sân: Harumi Minamino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Tochigi SC Tochigi SC
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
21
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
18
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
85
 
Pha tấn công
 
72
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Noah Kenshin Browne
8
Yoichiro Kakitani
54
Ryota Nagaki
13
Taiyo Nishino
11
Koki Sugimori
17
Soya Takada
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-1-2
1
Suarez
26
Aoki
5
Mori
4
Mafaldo
42
Hashimoto
10
Sugimoto
20
Kodama
2
Tamukai
15
Tanahashi
7
Sales
16
Watari
1
Kawata
33
Costa
2
Hiramatsu
17
Fujitani
7
Ishida
24
Kanbe
15
Okuda
6
Omori
42
Minamino
29
Yano
9
Ismaila

Substitutes

22
Taichi Aoshima
38
Sora Kobori
32
Ko Miyazaki
10
Toshiki Mori
5
Naoki Otani
41
Yong-Ji Park
27
Kenta Tanno
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Noah Kenshin Browne 9
Yoichiro Kakitani 8
Ryota Nagaki 54
Taiyo Nishino 13
Koki Sugimori 11
Soya Takada 17
Hayate Tanaka 21
Tochigi SC Tochigi SC
22 Taichi Aoshima
38 Sora Kobori
32 Ko Miyazaki
10 Toshiki Mori
5 Naoki Otani
41 Yong-Ji Park
27 Kenta Tanno

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
37.33% Kiểm soát bóng 54.67%
8 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (21trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
6
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
2
0