ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 16/10 Vòng 41
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Omiya Ardija
Naruto Athletic Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.06
O 2.25
1.02
U 2.25
0.88
1
1.75
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 0.75
0.68
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Akira Hamashita 1 - 0 match goal
18'
46'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Masaya Shibayama
50'
match goal 1 - 1 Takamitsu Tomiyama
Takashi Abe
Ra sân: Kohei Uchida
match change
60'
Shota Fujio 2 - 1
Kiến tạo: Akira Hamashita
match goal
63'
64'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Hiroki Kurimoto
64'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Shota Fujio 3 - 1 match goal
70'
76'
match yellow.png Keisuke Oyama
78'
match change Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Seiya Nakano
Taiki Tamukai
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
match change
80'
Toru Hasegawa
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
80'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Shota Fujio
match change
86'
Rio Hyeon
Ra sân: Eiji Shirai
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Omiya Ardija Omiya Ardija
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
5
97
 
Pha tấn công
 
98
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Takashi Abe
31
Toru Hasegawa
19
Yushi Hasegawa
23
Rio Hyeon
17
Kazunari Ichimi
39
Taiyo Nishino
2
Taiki Tamukai
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-2-3
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
1
Suarez
13
Arai
3
Ishio
6
Uchida
36
Souza
7
Shirai
20
Kodama
44
Sugimoto
24
Nishiya
15
2
Fujio
37
Hamashita
40
Shimura
3
Okaniwa
17
Shinzato
25
Hakamata
22
Motegi
48
Shibayama
20
Kurimoto
26
Masato
19
Yajima
28
Tomiyama
27
Nakano

Substitutes

10
Atsushi Kawata
29
Hidetoshi Miyukim
15
Keisuke Oyama
14
Hidetoshi Takeda
8
Masakazu Tashiro
50
Manafu Wakabayashi
36
Shoi Yoshinaga
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Takashi Abe 25
Toru Hasegawa 31
Yushi Hasegawa 19
Rio Hyeon 23
Kazunari Ichimi 17
Taiyo Nishino 39
Taiki Tamukai 2
Omiya Ardija Omiya Ardija
10 Atsushi Kawata
29 Hidetoshi Miyukim
15 Keisuke Oyama
14 Hidetoshi Takeda
8 Masakazu Tashiro
50 Manafu Wakabayashi
36 Shoi Yoshinaga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 49%
17 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (41trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
9
2
HT-H/FT-T
2
4
5
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
6
1
8