Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.53
2.53
X
3.20
3.20
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Albirex Niigata
Kazunari Ichimi 1 - 0
18'
Kohei Uchida
26'
44'
1 - 1 Kaito Taniguchi
Kiến tạo: Soya Fujiwara
Kiến tạo: Soya Fujiwara
Kazunari Ichimi
45'
59'
Daichi Tagami
65'
Yota Komi
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
66'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
66'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
Shunto Kodama
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
72'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
72'
Rio Hyeon
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
77'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
78'
Mushaga Bakenga
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
78'
79'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Albirex Niigata
3
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
26
38%
Kiểm soát bóng
62%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
26
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
0
89
Pha tấn công
111
33
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
Albirex Niigata
14
Júnior
25
Abe
7
Shirai
37
Hamashita
17
Ichimi
1
Suarez
6
Uchida
27
Sakurai
10
Watai
11
Sugimori
13
Arai
1
Kojima
19
Hoshi
22
Matsuda
31
Horigome
7
Taniguchi
35
Chiba
10
Homma
50
Tagami
13
Ito
8
Kou
25
Fujiwara
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Shunto Kodama
20
Mushaga Bakenga
9
Rio Hyeon
23
Kazuki Nishiya
24
Taiki Tamukai
2
Koki Mitsuzawa
29
Elson Ferreira de Souza
36
Albirex Niigata
32
Takumi Hasegawa
9
Koji Suzuki
6
Hiroki Akiyama
33
Yoshiaki Takagi
21
Koto Abe
23
Yota Komi
18
Fumiya Hayakawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
45.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
12.33
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (34trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
4
5
5
3