Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
2.25
1.17
1.17
U
2.25
0.71
0.71
1
2.70
2.70
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Ventforet Kofu
35'
Getulio
Koki Oshima 1 - 0
Kiến tạo: Sho Omori
Kiến tạo: Sho Omori
38'
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
46'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Getulio
Ra sân: Getulio
Koki Oshima 2 - 0
63'
Yuki Nishiya
64'
65'
Kazuhiro Sato
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
66'
Kazushi Mitsuhira
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
73'
78'
Junma Miyazaki
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Sora Kobori
78'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
80'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
80'
84'
Sota Miura
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
Naoki Otani
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
87'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
87'
Origbaajo Ismaila 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Ventforet Kofu
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
0
3
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút Phạt
19
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
19
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
45
Pha tấn công
48
38
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
Ventforet Kofu
4-2-3-1
41
Fujita
6
Omori
16
Hiramatsu
23
Fukushima
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
36
Yamada
19
Oshima
38
Kobori
33
Yamauchi
23
Sekiguchi
5
Hasukawa
40
Mancha
6
Kobayashi
16
Hayashida
17
Shinada
77
Getulio
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ryotaro Ishida
31
Origbaajo Ismaila
99
Shuhei Kawata
1
Toshiki Mori
10
Naoki Otani
5
Yojiro Takahagi
8
Tomoyasu Yoshida
21
Ventforet Kofu
49
Shion Inoue
1
Kohei Kawata
9
Kazushi Mitsuhira
13
Sota Miura
19
Junma Miyazaki
26
Kazuhiro Sato
18
Yoshiki Torikai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
47.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (33trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
3
HT-H/FT-T
2
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
6
5
HT-B/FT-B
3
1
0
2