Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.05
1.05
O
2
0.88
0.88
U
2
1.02
1.02
1
2.45
2.45
X
3.00
3.00
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Vegalta Sendai
Naoki Otani 1 - 0
31'
58'
1 - 1 Guilherme Seefeldt Krolow
Hayato Kurosaki 2 - 1
Kiến tạo: Yuta Yamada
Kiến tạo: Yuta Yamada
61'
Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
62'
67'
Masato Nakayama
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
67'
Yosuke Akiyama
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
68'
Masato Nakayama
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
70'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
70'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
70'
74'
2 - 2 Masahiro Sugata
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
79'
Yuta Koide
Ra sân: Masashi Wakasa
Ra sân: Masashi Wakasa
79'
RYANG Yong Gi
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Masato Igarsashi
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
82'
87'
Yasushi Endo
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
90'
Yuta Koide
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Vegalta Sendai
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
289
Số đường chuyền
486
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
20
Cản phá thành công
10
73
Pha tấn công
84
46
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
Vegalta Sendai
4-4-2
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramatsu
15
Okazaki
4
Sato
30
Fukumori
36
Yamada
7
Nishiya
3
Kurosaki
38
Kobori
37
Nemoto
1
Obata
5
Wakasa
15
Sugata
20
Hyeon
41
Uchida
35
Krolow
7
Nakajima
8
Matsushita
18
Kida
11
Goke
13
Yamada
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Hayato Fukushima
23
Masato Igarsashi
27
Shuhei Kawata
1
Yojiro Takahagi
8
Kisho Yano
29
Kojiro Yasuda
45
Tomoyasu Yoshida
21
Vegalta Sendai
2
Yosuke Akiyama
50
Yasushi Endo
6
Ewerton da Silva Pereira
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
9
Masato Nakayama
10
RYANG Yong Gi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
47.33%
Kiểm soát bóng
53%
11.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (33trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
3
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
3
1
2
3