ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 17/05 Vòng 16
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Tochigi Green Stad
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2
0.98
U 2
0.88
1
3.20
X
3.00
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.26
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
38'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Koken Kato
46'
match change Keito Kawamura
Ra sân: Kosuke Sagawa
64'
match goal 0 - 1 Tetsuyuki Inami
Keita Ueda
Ra sân: Kojiro Yasuda
match change
70'
Ko Miyazaki
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
70'
70'
match change Daiki Fukazawa
Ra sân: Gouki YAMADA
70'
match change Toyofumi Sakano
Ra sân: Yuta Narawa
Hayato Kurosaki
Ra sân: Toshiki Mori
match change
77'
86'
match goal 0 - 2 Toyofumi Sakano
Kiến tạo: Yuji Kitajima
Kosuke Kanbe
Ra sân: Sho Sato
match change
88'
88'
match change Ryo Nishitani
Ra sân: Ren Kato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
328
 
Số đường chuyền
 
616
15
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
19
105
 
Pha tấn công
 
118
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Wataru Hiramatsu
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
3
Hayato Kurosaki
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
13
Keita Ueda
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
41
Fujita
6
Omori
5
Otani
23
Fukushima
21
Yoshida
4
Sato
7
Nishiya
10
Mori
36
Yamada
45
Yasuda
37
Nemoto
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakoshi
23
Tsunashima
24
Narawa
17
Kato
7
Morita
26
Kato
27
YAMADA
20
Kitajima
30
Sagawa

Substitutes

2
Daiki Fukazawa
41
Masahiro Iida
25
Tetsuyuki Inami
29
Keito Kawamura
19
Junki Koike
34
Ryo Nishitani
11
Toyofumi Sakano
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Wataru Hiramatsu 16
Kosuke Kanbe 24
Shuhei Kawata 1
Hayato Kurosaki 3
Ko Miyazaki 32
Koki Oshima 19
Keita Ueda 13
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
2 Daiki Fukazawa
41 Masahiro Iida
25 Tetsuyuki Inami
29 Keito Kawamura
19 Junki Koike
34 Ryo Nishitani
11 Toyofumi Sakano

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 30.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (33trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
4
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
4
4