Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.91
0.91
1
2.57
2.57
X
3.30
3.30
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock
Ko Miyazaki 1 - 0
Kiến tạo: Hayato Fukushima
Kiến tạo: Hayato Fukushima
6'
17'
1 - 1 Seiichiro Kubo
Hayato Fukushima 2 - 1
Kiến tạo: Takumi Fujitani
Kiến tạo: Takumi Fujitani
29'
Harumi Minamino
36'
46'
Taika Nakashima
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
46'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Nao Yamada
Ra sân: Nao Yamada
46'
Hayato Yamamoto
Ra sân: Takeshi Ushizawa
Ra sân: Takeshi Ushizawa
46'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
58'
2 - 2 Takumi Kusumoto
Kiến tạo: Koshi Osaki
Kiến tạo: Koshi Osaki
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
66'
73'
2 - 3 Taika Nakashima
Kiến tạo: Seiichiro Kubo
Kiến tạo: Seiichiro Kubo
87'
Koichi Murata
Ra sân: Seiichiro Kubo
Ra sân: Seiichiro Kubo
89'
Koichi Murata
Ota Yamamoto
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
90'
Sho Omori
Ra sân: Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Fukushima
90'
Wataru Hiramatsu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
3
59
Pha tấn công
70
36
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
Mito Hollyhock
3-4-2-1
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramatsu
17
Fujitani
10
Mori
22
Aoshima
24
Kanbe
23
Fukushima
15
Okuda
42
Minamino
32
Miyazaki
25
Tomii
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
17
Nagasawa
47
Sakurai
88
Nagai
7
Arai
23
Koda
11
Kusano
22
Kubo
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Rio Hyeon
16
Origbaajo Ismaila
9
Shuhei Kawata
1
Sho Omori
6
Koki Oshima
19
Naoki Otani
5
Ota Yamamoto
45
Mito Hollyhock
96
Atsushi Kurokawa
5
Takumi Kusumoto
10
Ryosuke Maeda
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
99
Taika Nakashima
39
Hayato Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
0.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
47.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
11.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (33trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
5
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
3
1
2
2