ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 17/10 Vòng 34
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Jubilo Iwata
Tochigi Green Stad
Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
3.95
X
3.20
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 1
1.20
U 1
0.73

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yasutaka Yanagi 1 - 0 match goal
18'
28'
match yellow.png Norimichi Yamamoto
44'
match goal 1 - 1 Kentaro Oi
Daichi Inui match yellow.png
45'
62'
match change Shota Kaneko
Ra sân: Yuki Otsu
Kotaro Arima
Ra sân: Yohei Toyoda
match change
73'
Juninho
Ra sân: Teppei Yachida
match change
73'
80'
match change Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yamada Hiroki
80'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Yuto Suzuki
Kotaro Arima match yellow.png
81'
83'
match yellow.png Shota Kaneko
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yushi Mizobuchi
match change
90'
Koki Oshima
Ra sân: Junki Hata
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
65
 
Pha tấn công
 
114
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Nagi Matsumoto
23
Keita Ueda
19
Koki Oshima
34
Kotaro Arima
11
Juninho
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
32
Hata
49
Mizobuchi
44
Yachida
31
Toyoda
14
Nishiya
36
Inui
50
Obi
25
Sato
5
Yanagi
33
Kurosaki
29
Yano
6
Ito
38
Yamamoto
4
Otsu
3
Oi
11
Almeida
50
Endo
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki

Substitutes

5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
40
Shota Kaneko
28
Naoki Kanuma
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Nagi Matsumoto 41
Keita Ueda 23
Koki Oshima 19
Kotaro Arima 34
Juninho 11
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Shuhei Kawata 1
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
5 Daiki Ogawa
8 Kotaro Omori
29 Fabian Andres Gonzalez Lasso
40 Shota Kaneko
28 Naoki Kanuma
1 Naoki Hatta
25 Riku Morioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 32%
17.67 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (40trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
0
8
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
5
5
5
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
7
4