Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.21
2.21
X
3.00
3.00
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Blaublitz Akita
Kaito Suzuki
35'
Yuki Nishiya
38'
Omer Tokac 1 - 0
58'
61'
Yuji Wakasa
61'
Yuko Takase
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
61'
Keita Saito
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
61'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
Toshiki Mori
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
70'
Koki Oshima
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
70'
70'
Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
74'
Yosuke Mikami
82'
Daiki Kogure
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
Kisho Yano
Ra sân: Omer Tokac
Ra sân: Omer Tokac
84'
Keita Ueda
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Teppei Yachida
Ra sân: Yuji Senuma
Ra sân: Yuji Senuma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Blaublitz Akita
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
0
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
96
29
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Blaublitz Akita
35
Suzuki
38
Kobori
4
Sato
7
Nishiya
21
Tokac
30
Fukumori
18
Omori
3
Kurosaki
9
Senuma
1
Kawata
16
Gutierrez
3
Koyanagi
8
Shige
19
Take
25
Fujiyama
23
Inaba
10
Okino
33
Iio
5
Chida
21
Tanaka
6
Wakasa
40
AOKI
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Koki Oshima
19
Teppei Yachida
14
Keita Ueda
23
Kenya Onodera
22
Kazuki Fujita
41
Toshiki Mori
10
Kisho Yano
29
Blaublitz Akita
14
Yosuke Mikami
4
Jurato Ikeda
39
Yuko Takase
1
Yoshiaki Arai
18
Ibuki Yoshida
29
Keita Saito
24
Daiki Kogure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
1
47.33%
Kiểm soát bóng
39%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (33trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
5
HT-H/FT-T
2
5
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
3
4