ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 5, 21/10 Vòng 14
Tigres UANL
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Pachuca
Estadio Universitario
Mưa nhỏ, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.07
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Tigres UANL Tigres UANL
Phút
Pachuca Pachuca
Carlos Luis Quintero Arroyo 1 - 0
Kiến tạo: Juan Vigon
match goal
9'
Nicolas Federico Lopez Alonso 2 - 0
Kiến tạo: Javier Ignacio Aquino Carmona
match goal
12'
Luis Alfonso Rodriguez Alanis match yellow.png
37'
46'
match change Nicolas Ibanez
Ra sân: Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
46'
match change Pablo Cesar Lopez Martinez
Ra sân: Jahaziel Marchand Herrera
Juan Vigon 3 - 0
Kiến tạo: Andre Pierre Gignac
match goal
49'
Jesus Alberto Duenas Manzo
Ra sân: Rafael Carioca
match change
65'
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Ra sân: Carlos Luis Quintero Arroyo
match change
65'
66'
match change Olivan Bryan Gonzalez
Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
66'
match change Harold Mosquera
Ra sân: Jorge Daniel Hernandez Govea
David Rene Ayala Hernandez
Ra sân: Juan Vigon
match change
74'
Raymundo Fulgencio
Ra sân: Nicolas Federico Lopez Alonso
match change
74'
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Ra sân: Andre Pierre Gignac
match change
74'
77'
match change Victor Alfonso Guzman
Ra sân: Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Jesus Alberto Duenas Manzo match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Yairo Moreno
89'
match yellow.png Aviles Hurtado Herrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tigres UANL Tigres UANL
Pachuca Pachuca
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
416
 
Số đường chuyền
 
448
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
5
81
 
Pha tấn công
 
114
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Raymundo Fulgencio
17
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
192
David Rene Ayala Hernandez
30
Miguel Ortega
18
Aldo Cruz
29
Jesus Alberto Duenas Manzo
35
Jordan Steeven Sierra Flores
14
Juan Jose Purata
8
Francisco Venegas
32
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Tigres UANL Tigres UANL
Pachuca Pachuca
13
Rosales
3
Salcedo
11
Alonso
20
Carmona
6
Vigon
19
Pizarro
5
Carioca
23
Arroyo
28
Alanis
1
Guzman
10
Gignac
2
Catalan
16
Govea
186
Herrera
22
Cabral
5
Ustari
3
Campos
10
Moreno
30
Mina
9
Gonzalez
28
Ocegueda
11
Herrera

Substitutes

7
Nicolas Ibanez
32
Fernando Antonio Alvarez Amador
35
Olivan Bryan Gonzalez
25
Carlos Agustin Moreno
13
Harold Mosquera
33
Jose Castillo Perez
6
Victor Alfonso Guzman
8
Francisco Antonio Figueroa Díaz
27
Pablo Cesar Lopez Martinez
190
Jesus Hernandez
Đội hình dự bị
Tigres UANL Tigres UANL
Raymundo Fulgencio 22
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez 17
David Rene Ayala Hernandez 192
Miguel Ortega 30
Aldo Cruz 18
Jesus Alberto Duenas Manzo 29
Jordan Steeven Sierra Flores 35
Juan Jose Purata 14
Francisco Venegas 8
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola 32
Pachuca Pachuca
7 Nicolas Ibanez
32 Fernando Antonio Alvarez Amador
35 Olivan Bryan Gonzalez
25 Carlos Agustin Moreno
13 Harold Mosquera
33 Jose Castillo Perez
6 Victor Alfonso Guzman
8 Francisco Antonio Figueroa Díaz
27 Pablo Cesar Lopez Martinez
190 Jesus Hernandez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
35% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tigres UANL (17trận)
Chủ Khách
Pachuca (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1