ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 16/01 Vòng 2
Tigres UANL
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Pachuca
Estadio Universitario
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
2.38
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Tigres UANL Tigres UANL
Phút
Pachuca Pachuca
9'
match goal 0 - 1 Javier Lopez
Fernando Gorriaran Fontes Penalty cancelled match var
17'
23'
match yellow.png Mauricio Isais
Fernando Gorriaran Fontes 1 - 1
Kiến tạo: Rafael Carioca
match goal
32'
Carlos Luis Quintero Arroyo match yellow.png
43'
Javier Ignacio Aquino Carmona match yellow.png
45'
Andre Pierre Gignac 2 - 1
Kiến tạo: Jesus Garza
match goal
55'
61'
match change Marino Hinestroza Angulo
Ra sân: Jesus Hernandez
Vladimir Lorona
Ra sân: Jesus Garza
match change
73'
78'
match change Francisco Antonio Figueroa Díaz
Ra sân: Mauricio Isais
79'
match change Illian Hernández
Ra sân: Javier Lopez
79'
match change Israel Luna
Ra sân: Aviles Hurtado Herrera
Carlos Luis Quintero Arroyo 3 - 1
Kiến tạo: Fernando Gorriaran Fontes
match goal
80'
Juan Vigon
Ra sân: Rafael Carioca
match change
82'
85'
match yellow.png Marino Hinestroza Angulo
Carlos Luis Quintero Arroyo 4 - 1
Kiến tạo: Andre Pierre Gignac
match goal
87'
89'
match change Jose Castillo Perez
Ra sân: Miguel Ángel Tapias Dávila
Nicolas Federico Lopez Alonso
Ra sân: Carlos Luis Quintero Arroyo
match change
89'
Francisco Sebastian Cordova Reyes
Ra sân: Fernando Gorriaran Fontes
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tigres UANL Tigres UANL
Pachuca Pachuca
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
407
 
Số đường chuyền
 
425
19
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Ném biên
 
33
38
 
Cản phá thành công
 
16
97
 
Pha tấn công
 
116
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Francisco Sebastian Cordova Reyes
201
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
199
Fernando Gonzalez Delfin
11
Nicolas Federico Lopez Alonso
32
Vladimir Lorona
30
Miguel Ortega
13
Diego Antonio Reyes Rosales
15
Eduardo Santiago Tercero Mendez
26
Florian Thauvin
6
Juan Vigon
Tigres UANL Tigres UANL 5-3-2
Pachuca Pachuca 4-3-3
1
Guzman
20
Carmona
27
Uriarte
3
Santos
2
Osorio
14
Garza
8
Fontes
19
Pizarro
5
Carioca
23
2
Arroyo
10
Gignac
5
Ustari
2
Campos
22
Cabral
4
Dávila
12
Isais
10
Ocegueda
24
Chavez
28
Hernandez
11
Herrera
9
Gonzalez
16
Lopez

Substitutes

13
Luis Calzadilla
14
Jose Castillo Perez
21
Francisco Antonio Figueroa Díaz
35
Olivan Bryan Gonzalez
29
Illian Hernández
18
Marino Hinestroza Angulo
100
Israel Luna
26
Jahaziel Marchand Herrera
25
Carlos Agustin Moreno
33
Pedro Pedraza
Đội hình dự bị
Tigres UANL Tigres UANL
Francisco Sebastian Cordova Reyes 17
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez 201
Fernando Gonzalez Delfin 199
Nicolas Federico Lopez Alonso 11
Vladimir Lorona 32
Miguel Ortega 30
Diego Antonio Reyes Rosales 13
Eduardo Santiago Tercero Mendez 15
Florian Thauvin 26
Juan Vigon 6
Pachuca Pachuca
13 Luis Calzadilla
14 Jose Castillo Perez
21 Francisco Antonio Figueroa Díaz
35 Olivan Bryan Gonzalez
29 Illian Hernández
18 Marino Hinestroza Angulo
100 Israel Luna
26 Jahaziel Marchand Herrera
25 Carlos Agustin Moreno
33 Pedro Pedraza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
35% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tigres UANL (17trận)
Chủ Khách
Pachuca (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1