ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 22/05 Vòng
Tigres UANL 1
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Atlas
Estadio Universitario
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.87
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Tigres UANL Tigres UANL
Phút
Atlas Atlas
20'
match change Gaddi Aguirre
Ra sân: Victor Emanuel Aguilera
23'
match yellow.png Hernan Adrian Chala Ayovi
Igor Lichnovsky Osorio match yellow.png
33'
41'
match yellow.png Luis Reyes
45'
match goal 0 - 1 Julian Quinones
Kiến tạo: Luis Reyes
Florian Thauvin
Ra sân: Hugo Ayala Castro
match change
46'
Andre Pierre Gignac 1 - 1 match pen
53'
Andre Pierre Gignac 2 - 1
Kiến tạo: Carlos Luis Quintero Arroyo
match goal
59'
Nicolas Federico Lopez Alonso
Ra sân: Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
match change
62'
65'
match change Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Julio Cesar Furch
Nicolas Federico Lopez Alonso Penalty awarded match var
70'
Andre Pierre Gignac 3 - 1 match pen
72'
79'
match change Diego Zaragoza
Ra sân: Hernan Adrian Chala Ayovi
Igor Lichnovsky Osorio 4 - 1
Kiến tạo: Guido Pizarro
match goal
81'
Juan Vigon
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
87'
Andre Pierre Gignac match yellow.png
90'
Nahuel Ignacio Guzman match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Anderson Santamaria
90'
match pen 4 - 2 Aldo Paul Rocha Gonzalez
Nahuel Ignacio Guzman match yellow.png
90'
90'
match var Aldo Paul Rocha Gonzalez Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tigres UANL Tigres UANL
Atlas Atlas
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
381
 
Số đường chuyền
 
255
11
 
Phạm lỗi
 
15
24
 
Đánh đầu thành công
 
31
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
2
5
 
Thử thách
 
10
109
 
Pha tấn công
 
84
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Raymundo Fulgencio
26
Florian Thauvin
6
Juan Vigon
30
Miguel Ortega
11
Nicolas Federico Lopez Alonso
17
Francisco Sebastian Cordova Reyes
8
Francisco Venegas
14
Juan Jose Purata
28
Luis Alfonso Rodriguez Alanis
29
Jesus Alberto Duenas Manzo
Tigres UANL Tigres UANL 4-4-2
Atlas Atlas 5-3-2
1
Guzman
27
Uriarte
2
Osorio
4
Castro
20
Carmona
21
Martinez
5
Carioca
19
Pizarro
23
Arroyo
32
Espindola
10
Gignac
12
Gil
4
Abella
5
Santamaria
2
Nervo
29
Aguilera
21
Ayovi
14
Reyes
26
Gonzalez
6
Zaldivar
9
Furch
33
Quinones

Substitutes

199
Jonathan Ozziel Herrera Morales
28
Christopher Brayan Trejo Morantes
1
Jose Hernandez
19
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
15
Diego Zaragoza
18
Miguel Angel Marquez Machado
13
Gaddi Aguirre
22
Franco Troyansky
23
Jesus Alejandro Gomez Molina
32
Lucas Rodriguez Trezza
Đội hình dự bị
Tigres UANL Tigres UANL
Raymundo Fulgencio 22
Florian Thauvin 26
Juan Vigon 6
Miguel Ortega 30
Nicolas Federico Lopez Alonso 11
Francisco Sebastian Cordova Reyes 17
Francisco Venegas 8
Juan Jose Purata 14
Luis Alfonso Rodriguez Alanis 28
Jesus Alberto Duenas Manzo 29
Atlas Atlas
199 Jonathan Ozziel Herrera Morales
28 Christopher Brayan Trejo Morantes
1 Jose Hernandez
19 Edyairth Alberto Ortega Alatorre
15 Diego Zaragoza
18 Miguel Angel Marquez Machado
13 Gaddi Aguirre
22 Franco Troyansky
23 Jesus Alejandro Gomez Molina
32 Lucas Rodriguez Trezza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
35% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tigres UANL (17trận)
Chủ Khách
Atlas (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2