Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.88
0.88
-1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.94
0.94
1
6.40
6.40
X
4.10
4.10
2
1.39
1.39
Hiệp 1
+0.5
0.88
0.88
-0.5
0.96
0.96
O
1
0.86
0.86
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Tianjin Tigers
Phút
Wuhan FC
11'
Stephane Mbia Etoundi
Yumiao Qian
18'
Yang Zihao 1 - 0
Kiến tạo: Yumiao Qian
Kiến tạo: Yumiao Qian
44'
46'
Fang Hao
Ra sân: Li Xingqi
Ra sân: Li Xingqi
46'
Luo Yi
Ra sân: Liu Yun
Ra sân: Liu Yun
46'
Ye Chongqiu
Ra sân: Liao JunJian
Ra sân: Liao JunJian
46'
Zichang Huang
Ra sân: Yoann Arquin
Ra sân: Yoann Arquin
49'
1 - 1 Zhao Honglue
Jules Iloki
Ra sân: Zhou Tong
Ra sân: Zhou Tong
59'
Tan Wangsong
Ra sân: Yang Zihao
Ra sân: Yang Zihao
59'
Jules Iloki 2 - 1
68'
Xie Weijun
Ra sân: Ba Dun
Ra sân: Ba Dun
78'
84'
Dong Xuesheng
Ra sân: Tian YiNong
Ra sân: Tian YiNong
Piao Taoyu
Ra sân: Su Yuanjie
Ra sân: Su Yuanjie
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tianjin Tigers
Wuhan FC
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
9
3
Sút Phạt
8
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
17
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
0
Cứu thua
2
72
Pha tấn công
123
31
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Tianjin Tigers
5-4-1
Wuhan FC
3-4-2-1
27
Shangkun
37
Zihao
44
Kadar
3
Songyi
6
Gao
23
Qian
7
Tong
8
Yingjie
31
Chen
32
Yuanjie
29
Dun
1
Zhifeng
22
JunJian
25
Etoundi
30
Carrico
29
Xingqi
20
Hang
5
YiNong
3
Honglue
26
Yun
17
Kouassi
39
Arquin
Đội hình dự bị
Tianjin Tigers
Yang Wanshun
15
Fan Xuyang
30
Tan Wangsong
28
Wang Zhenghao
2
Jules Iloki
17
Bai Yuefeng
19
Zhou Qiming
13
Piao Taoyu
24
Li Xiang
16
Qiu Tianyi
5
Xie Weijun
11
Fang Jingqi
22
Wuhan FC
33
Ye Chongqiu
21
Li Yang
19
Keweser Xamixidin
36
Song Defu
18
Fang Hao
23
Gao Xiang
13
Dong Xuesheng
7
Luo Yi
12
Liu shangkun
11
Zichang Huang
45
Lin Guoyu
35
Guo Jiawei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
44%
Kiểm soát bóng
40.67%
9.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tianjin Tigers (29trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
0
HT-H/FT-T
1
4
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0