ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 16/10 Vòng League A
Thụy Sĩ
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Đan Mạch
Kybunpark
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.46
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Phút
Đan Mạch Đan Mạch
Remo Freuler 1 - 0 match goal
26'
27'
match goal 1 - 1 Gustav Isaksen
Kiến tạo: Christian Eriksen
Nico Elvedi match yellow.png
30'
Fabian Rieder match yellow.png
37'
Zeki Amdouni 2 - 1 match pen
45'
53'
match var Patrick Dorgu Goal Disallowed
55'
match yellow.png Rasmus Nissen Kristensen
57'
match change Andreas Skov Olsen
Ra sân: Rasmus Hojlund
57'
match change Jens Stage
Ra sân: Gustav Isaksen
57'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Albert Gronbaek
Filip Ugrinic
Ra sân: Fabian Rieder
match change
67'
69'
match goal 2 - 2 Christian Eriksen
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
Zeki Amdouni Goal Disallowed match var
74'
76'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Victor Nelsson
Andi Zeqiri
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
81'
Michel Aebischer
Ra sân: Remo Freuler
match change
81'
86'
match change Joakim Maehle
Ra sân: Patrick Dorgu
Vincent Sierro
Ra sân: Dan Ndoye
match change
89'
Christian Witzig
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Đan Mạch Đan Mạch
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
579
 
Số đường chuyền
 
380
89%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
7
9
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
23
128
 
Pha tấn công
 
62
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Andi Zeqiri
16
Vincent Sierro
20
Michel Aebischer
15
Filip Ugrinic
6
Christian Witzig
11
Joel Almada Monteiro
13
Ricardo Rodriguez
12
Yvon Mvogo
2
Eray Ervin Comert
21
Philipp Kohn
18
Cedric Zesiger
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 4-2-3-1
Đan Mạch Đan Mạch 3-4-2-1
1
Kobel
14
Garcia
4
Elvedi
5
Akanji
17
Fernandes
10
Xhaka
8
Freuler
19
Ndoye
22
Rieder
23
Amdouni
7
Embolo
1
Schmeichel
13
Kristensen
3
Vestergaard
4
Nelsson
18
Bahr
10
Eriksen
23
Hojbjerg
15
Dorgu
8
Isaksen
7
Gronbaek
9
Hojlund

Substitutes

12
Kasper Dolberg
19
Jonas Older Wind
5
Joakim Maehle
11
Andreas Skov Olsen
6
Jens Stage
22
Frederik Ronnow
20
Yussuf Yurary Poulsen
17
Anders Dreyer
2
Asger Sorensen
21
Mads Roerslev Rasmussen
16
Mads Hermansen
14
Mads Bidstrup
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Andi Zeqiri 9
Vincent Sierro 16
Michel Aebischer 20
Filip Ugrinic 15
Christian Witzig 6
Joel Almada Monteiro 11
Ricardo Rodriguez 13
Yvon Mvogo 12
Eray Ervin Comert 2
Philipp Kohn 21
Cedric Zesiger 18
Đan Mạch Đan Mạch
12 Kasper Dolberg
19 Jonas Older Wind
5 Joakim Maehle
11 Andreas Skov Olsen
6 Jens Stage
22 Frederik Ronnow
20 Yussuf Yurary Poulsen
17 Anders Dreyer
2 Asger Sorensen
21 Mads Roerslev Rasmussen
16 Mads Hermansen
14 Mads Bidstrup

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
64.67% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Sĩ (4trận)
Chủ Khách
Đan Mạch (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Thụy Sĩ Thụy Sĩ

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 84 75 89.29% 2 0 98 6.41
13 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 1 0 55 51 92.73% 0 1 62 7.07
12 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 0 0 0 15 9 60% 0 2 30 7.03
4 Nico Elvedi Trung vệ 2 0 0 77 70 90.91% 0 1 95 6.59
5 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 83 80 96.39% 0 1 88 6.34
17 Edimilson Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 63 59 93.65% 5 1 76 6.52
16 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
14 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 38 84.44% 6 3 74 6.65
18 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.05
2 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 53 6.62
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.15
15 Filip Ugrinic Tiền vệ trái 1 0 1 12 11 91.67% 3 0 18 5.93
21 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 1 38 31 81.58% 2 0 51 6.07
23 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 3 2 0 19 14 73.68% 2 0 39 7.23
11 Joel Almada Monteiro Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Fabian Rieder Tiền vệ công 1 0 2 27 23 85.19% 1 0 32 6.09
6 Christian Witzig Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6

Đan Mạch Đan Mạch

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 36 6.1
10 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 4 2 3 40 35 87.5% 6 0 59 8.42
3 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 5 58 6.89
22 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 67 60 89.55% 0 1 81 7.55
2 Asger Sorensen Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.06
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 49 5.98
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.13
4 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 38 6.07
5 Joakim Maehle Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
17 Anders Dreyer 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Mads Roerslev Rasmussen 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Andreas Skov Olsen Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 21 6.03
19 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.19
18 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 33 84.62% 1 1 59 6.88
16 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Gustav Isaksen Cánh phải 2 2 0 9 6 66.67% 0 0 26 6.99
14 Mads Bidstrup Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Albert Gronbaek Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 25 6.1
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.25
15 Patrick Dorgu Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 1 2 28 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi