ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 6, 10/06 Vòng League B
Thụy Điển
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Serbia
Friends Arena
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.28
X
3.05
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.47
+0.25
0.58
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Serbia Serbia
28'
match yellow.png Nemanja Gudelj
Mattias Svanberg match yellow.png
34'
36'
match yellow.png Filip Djuricic
Edvin Kurtulus
Ra sân: Joakim Nilsson
match change
41'
Kristoffer Olsson match yellow.png
42'
45'
match goal 0 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Starhinja Pavlovic
60'
match yellow.png Starhinja Pavlovic
64'
match change Filip Kostic
Ra sân: Darko Lazovic
64'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Aleksa Terzic
70'
match change Uros Racic
Ra sân: Filip Djuricic
Emil Forsberg
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
77'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Viktor Claesson
match change
77'
78'
match change Sasa Lukic
Ra sân: Luka Jovic
79'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
Viktor Gyokeres
Ra sân: Anthony Elanga
match change
86'
89'
match yellow.png Uros Racic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Serbia Serbia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
425
 
Số đường chuyền
 
537
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
110
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jacob Rinne
14
Sotiris Papagiannopoulos
18
Gabriel Gudmundsson
21
Christoffer Nyman
12
Andreas Linde
10
Emil Forsberg
15
Edvin Kurtulus
9
Alexander Isak
2
Daniel Sundgren
13
Jesper Karlstrom
11
Branimir Hrgota
16
Viktor Gyokeres
Thụy Điển Thụy Điển 4-1-4-1
Serbia Serbia 3-4-2-1
1
Olsen
6
Augustinsson
4
Nilsson
3
Ekdal
5
Andersson
8
Cajuste
7
Claesson
20
Olsson
19
Svanberg
17
Elanga
22
Quaison
1
Dmitrovic
4
Milenkovic
15
Veljkovic
2
Pavlovic
22
Lazovic
20
Savic
8
Gudelj
14
Terzic
10
Tadic
21
Djuricic
11
Jovic

Substitutes

3
Erhan Masovic
5
Strahinja Erakovic
18
Uros Racic
9
Djordje Jovanovic
13
Stefan Mitrovic
19
Marko Grujic
6
Ivan Ilic
23
Vanja Milinkovic Savic
16
Sasa Lukic
17
Filip Kostic
7
Nemanja Radonjic
12
Predrag Rajkovic
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Jacob Rinne 23
Sotiris Papagiannopoulos 14
Gabriel Gudmundsson 18
Christoffer Nyman 21
Andreas Linde 12
Emil Forsberg 10
Edvin Kurtulus 15
Alexander Isak 9
Daniel Sundgren 2
Jesper Karlstrom 13
Branimir Hrgota 11
Viktor Gyokeres 16
Serbia Serbia
3 Erhan Masovic
5 Strahinja Erakovic
18 Uros Racic
9 Djordje Jovanovic
13 Stefan Mitrovic
19 Marko Grujic
6 Ivan Ilic
23 Vanja Milinkovic Savic
16 Sasa Lukic
17 Filip Kostic
7 Nemanja Radonjic
12 Predrag Rajkovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
9.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
9.67 Sút trúng cầu môn 2.33
67.33% Kiểm soát bóng 37.33%
12.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (4trận)
Chủ Khách
Serbia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0