Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Phần Lan
29'
Robert Ivanov
Christoffer Nyman 1 - 0
Kiến tạo: Yasin Ayari
Kiến tạo: Yasin Ayari
38'
65'
Felipe Aspegren
Ra sân: Pyry Soiri
Ra sân: Pyry Soiri
65'
Rasmus Schuller
Ra sân: Niilo Maenpaa
Ra sân: Niilo Maenpaa
65'
Santeri Hostikka
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
Bilal Hussein
Ra sân: Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Moustafa Zeidan Khalili
68'
Omar Faraj
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
68'
76'
Anthony Olusanya
Ra sân: Kai Meriluoto
Ra sân: Kai Meriluoto
Carl Gustafsson
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
82'
Sebastian Nanasi
Ra sân: Yasin Ayari
Ra sân: Yasin Ayari
82'
Joel Asoro
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
82'
Joel Asoro 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Phần Lan
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
122
Pha tấn công
111
67
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
Phần Lan
5-3-2
1
Wahlstedt
5
Persson
3
Ekdal
21
Eriksson
22
Boman
26
Ayari
11
Gustafson
16
Larsson
25
Bernhardsson
9
Nyman
20
Khalili
12
Bergstrom
13
Soiri
5
Hoskonen
4
Ivanov
3
Jensen
24
Galvez
14
Lingman
8
Maenpaa
6
Vaananen
20
Meriluoto
10
Sadiku
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Elias Andersson
6
Joel Asoro
10
Oliver Dovin
12
Victor Edvardsen
14
Omar Faraj
19
Armin Gigovic
24
Carl Gustafsson
17
Bilal Hussein
8
Edvin Kurtulus
4
Gustaf Lagerbielke
13
Josafat Mendes
2
Sebastian Nanasi
18
Jacob Ondrejka
7
Jacob Widell Zetterstrom
23
Phần Lan
17
Felipe Aspegren
23
Elmo Henriksson
7
Santeri Hostikka
21
Ville Koski
16
Jaakko Oksanen
19
Anthony Olusanya
22
Noah Pallas
18
Matti Peltola
11
Rasmus Schuller
1
Viljami Sinisalo
15
Robin Tihi
2
Diogo Tomas
9
Saku Ylatupa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.33
10.33
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1.33
10
Sút trúng cầu môn
2
65.67%
Kiểm soát bóng
37.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (4trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0