Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.85
0.85
+1.5
0.91
0.91
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.28
1.28
X
5.20
5.20
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.78
0.78
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
New Zealand
8'
0 - 1 Callum McCowatt
Kiến tạo: Matthew Garbett
Kiến tạo: Matthew Garbett
Jesper Karlsson 1 - 1
Kiến tạo: Viktor Claesson
Kiến tạo: Viktor Claesson
39'
Robin Quaison 2 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
44'
Jesper Karlsson 3 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
45'
Jesper Karlstrom
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
46'
Ken Sema
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
46'
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
61'
Anthony Elanga
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
61'
68'
Mata Max
Ra sân: Ben Waine
Ra sân: Ben Waine
75'
Clayton Lewis
Ra sân: Matthew Garbett
Ra sân: Matthew Garbett
75'
Callan Elliot
Ra sân: Timothy Payne
Ra sân: Timothy Payne
Edvin Kurtulus
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Hjalmar Ekdal
76'
79'
Marco Rojas
Ra sân: Callum McCowatt
Ra sân: Callum McCowatt
79'
Alex Greive
Ra sân: Elijah Henry Just
Ra sân: Elijah Henry Just
79'
Nando Zen Pijnaker
Ra sân: Michael Boxall
Ra sân: Michael Boxall
Anthony Elanga 4 - 1
Kiến tạo: Robin Quaison
Kiến tạo: Robin Quaison
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
New Zealand
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
98
Pha tấn công
100
41
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
New Zealand
4-3-3
23
Nordfeldt
6
Gudmundsson
5
Ekdal
15
Starfelt
15
Sundgren
14
2
Karlsson
20
Olsson
17
Cajuste
21
Rohden
7
Claesson
22
Quaison
1
Sail
21
Payne
6
Tuiloma
5
Boxall
13
Cacace
7
Garbett
8
Bell
10
Stamenic
20
McCowatt
9
Waine
14
Just
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Anthony Elanga
11
Viktor Johansson
12
Jesper Karlstrom
16
Edvin Kurtulus
14
Hugo Emanuel Larsson
16
Robin Olsen
1
Ken Sema
13
Mattias Svanberg
19
New Zealand
22
Nik Tzanev
12
Max Crocombe
3
Francis De Vries
2
Callan Elliot
17
Alex Greive
23
Clayton Lewis
19
Mata Max
4
Nando Zen Pijnaker
11
Marco Rojas
16
Alex Rufer
15
Tommy Smith
18
Finn Surman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
10.33
Phạt góc
1.33
1
Thẻ vàng
1.33
10
Sút trúng cầu môn
0.33
65.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
12.67
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (4trận)
Chủ
Khách
New Zealand (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2