Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.98
1.98
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Na Uy
Emil Henry Kristoffer Krafth
19'
20'
0 - 1 Erling Haaland
Alexander Isak
34'
43'
Marcus Holmgren Pedersen
Mattias Svanberg
45'
61'
Patrick Berg
Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Morten Thorsby
Viktor Gyokeres
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak
67'
Anthony Elanga
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
68'
69'
0 - 2 Erling Haaland
Kiến tạo: Alexander Sorloth
Kiến tạo: Alexander Sorloth
76'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
76'
Joshua King
Ra sân: Erling Haaland
Ra sân: Erling Haaland
Jesper Karlstrom
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
78'
Kristoffer Olsson
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
79'
89'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Sander Berge
Ra sân: Sander Berge
89'
Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Dejan Kulusevski
90'
Anthony Elanga 1 - 2
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
90'
Robin Olsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Na Uy
Giao bóng trước
10
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
0
18
Sút Phạt
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
543
Số đường chuyền
285
8
Phạm lỗi
12
15
Đánh đầu thành công
20
6
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
7
10
Cản phá thành công
11
2
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
77
54
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-3-3
Na Uy
4-3-1-2
1
Olsen
6
Augustinsson
4
Nilsson
14
Milosevic
2
Krafth
10
Forsberg
8
Cajuste
19
Svanberg
7
Claesson
9
Isak
21
Kulusevski
1
Nyland
22
Pedersen
4
Strandberg
3
Ostigard
5
Meling
10
Odegaard
2
Thorsby
8
Berge
11
Elyounoussi
9
Haaland
19
Sorloth
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Carl Johan Josef Andersson
5
Hjalmar Ekdal
3
Albin Ekdal
3
Anthony Elanga
17
Gabriel Gudmundsson
18
Viktor Gyokeres
16
Branimir Hrgota
11
Jesper Karlstrom
13
Edvin Kurtulus
15
Andreas Linde
12
Kristoffer Nordfeldt
23
Kristoffer Olsson
20
Robin Quaison
22
Na Uy
16
Patrick Berg
23
Veton Berisha
17
Fredrik Andre Bjorkan
13
Sten Michael Grytebust
21
Andreas Hanche-Olsen
12
Andre Hansen
15
Jens Petter Hauge
7
Joshua King
20
Marius Lode
6
Mathias Antonsen Normann
14
Julian Ryerson
18
Kristian Thorstvedt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
10.33
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
0.67
10
Sút trúng cầu môn
3
65.67%
Kiểm soát bóng
57%
12.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (2trận)
Chủ
Khách
Na Uy (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0