Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.86
0.86
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
1.30
1.30
X
4.60
4.60
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.74
0.74
+0.5
1.11
1.11
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Kosovo
21'
Fidan Aliti
27'
Florent Hadergjonaj
Emil Forsberg 1 - 0
29'
32'
Florian Loshaj
Marcus Danielsson
37'
Albin Ekdal
45'
Dejan Kulusevski
52'
61'
Ibrahim Dresevic
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
62'
70'
Astrit Seljmani
Ra sân: Zymer Bytyqi
Ra sân: Zymer Bytyqi
73'
David Domgjoni
Ra sân: Mergim Vojvoda
Ra sân: Mergim Vojvoda
Robin Quaison
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak
75'
Robin Quaison 3 - 0
79'
Mattias Svanberg
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
85'
Jens Cajuste
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
85'
87'
Florent Muslija
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
88'
Betim Fazliji
Ra sân: Florian Loshaj
Ra sân: Florian Loshaj
Viktor Gyokeres
Ra sân: Dejan Kulusevski
Ra sân: Dejan Kulusevski
90'
Magnus Eriksson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Kosovo
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
13
Sút Phạt
18
55%
Kiểm soát bóng
45%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
461
Số đường chuyền
372
80%
Chuyền chính xác
74%
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
53
Đánh đầu
53
25
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
12
12
Đánh chặn
6
16
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
127
Pha tấn công
94
60
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
Kosovo
4-4-2
1
Olsen
6
Augustinsson
18
Nilsson
4
Danielsson
2
Krafth
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Claesson
9
Isak
21
Kulusevski
12
Muric
2
Hadergjonaj
13
Rrahmani
3
Aliti
15
Vojvoda
11
Rashani
17
Loshaj
20
Dresevic
23
Bytyqi
18
Muriqi
7
Rashica
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Pontus Dahlberg
12
Daniel Sundgren
14
Martin Olsson
5
Jens Cajuste
17
Viktor Gyokeres
11
Kristoffer Nordfeldt
23
Magnus Eriksson
13
Mattias Svanberg
19
Robin Quaison
22
Alexander Milosevic
3
Jesper Karlsson
16
Ken Sema
15
Kosovo
4
Mirlind Kryeziu
5
Herolind Shala
1
Samir Ujkani
10
Florent Muslija
21
David Domgjoni
16
Visar Bekaj
9
Bersant Celina
14
Toni Domgjoni
6
Betim Fazliji
19
Lirim Kastrati
8
Besar Halimi
22
Astrit Seljmani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
10.33
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
10
Sút trúng cầu môn
3.67
65.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (8trận)
Chủ
Khách
Kosovo (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0