Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.98
0.98
+1.5
0.86
0.86
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.30
1.30
X
4.70
4.70
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.04
1.04
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Georgia
Viktor Claesson 1 - 0
Kiến tạo: Zlatan Ibrahimovic
Kiến tạo: Zlatan Ibrahimovic
35'
45'
Otar Kiteishvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Zlatan Ibrahimovic
53'
Kristoffer Olsson
58'
60'
Valeriane Gvilia
Ra sân: Jaba Kankava
Ra sân: Jaba Kankava
60'
Levan Shengelia
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Ludwig Augustinsson
64'
Albin Ekdal
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
68'
Mattias Svanberg
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
73'
Emil Forsberg
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
74'
78'
Giorgi Beridze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
84'
Georges Mikautadze
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
Robin Quaison
Ra sân: Zlatan Ibrahimovic
Ra sân: Zlatan Ibrahimovic
84'
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Mikael Lustig
Ra sân: Mikael Lustig
84'
90'
Lasha Dvali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Georgia
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
3
10
Sút Phạt
19
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
542
Số đường chuyền
444
83%
Chuyền chính xác
79%
19
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
19
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
8
17
Ném biên
24
16
Cản phá thành công
12
20
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
144
Pha tấn công
87
50
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
Georgia
4-2-3-1
23
Nordfeldt
6
Augustinsson
14
Helander
3
Nilsson-Lindelof
2
Lustig
17
Claesson
7
Larsson
20
Olsson
21
Kulusevski
11
Ibrahimovic
15
Isak
1
Loria
13
Chabradze
4
Kashia
23
Dvali
5
Giorbelidze
7
Kankava
6
Aburjania
9
Lobzhanidze
16
Kvekveskiri
18
Kvaratskhelia
11
Kvilitaia
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Emil Henry Kristoffer Krafth
16
Jesper Karlsson
13
Robin Quaison
22
Emil Forsberg
10
Jens Cajuste
9
Carl Starfelt
4
Mattias Svanberg
19
Robin Olsen
1
Albin Ekdal
8
Pierre Bengtsson
5
Ken Sema
18
Karl Johan Johnsson
12
Georgia
15
Giorgi Beridze
22
Georges Mikautadze
17
Lazare Kupatadze
3
Jimmy Tabidze
12
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
10
Otar Kiteishvili
14
Gia Grigalava
8
Budu Zivzivadze
20
Jaba Jighauri
19
Levan Shengelia
21
Valeriane Gvilia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
10.33
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
2
10
Sút trúng cầu môn
3
65.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
12.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (8trận)
Chủ
Khách
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2