ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 7, 25/03 Vòng Qual.
Thụy Điển
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Bỉ
Friends Arena
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
3.60
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.12
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Bỉ Bỉ
35'
match goal 0 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
Kristoffer Olsson match yellow.png
38'
49'
match goal 0 - 2 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
61'
match change Johan Bakayoko
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
61'
match change Orel Mangala
Ra sân: Leandro Trossard
Samuel Gustafson match yellow.png
62'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
64'
Viktor Claesson
Ra sân: Emil Forsberg
match change
73'
Zlatan Ibrahimovic
Ra sân: Alexander Isak
match change
73'
Victor Nilsson-Lindelof match yellow.png
78'
82'
match goal 0 - 3 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Johan Bakayoko
85'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Arthur Theate
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ludwig Augustinsson
match change
85'
85'
match change Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Romelu Lukaku
Dejan Kulusevski match yellow.png
90'
90'
match change Lois Openda
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Bỉ Bỉ
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
397
 
Số đường chuyền
 
506
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
12
31
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
111
 
Pha tấn công
 
63
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Zlatan Ibrahimovic
7
Viktor Claesson
4
Gabriel Gudmundsson
18
Viktor Gyokeres
15
Carl Starfelt
22
Robin Quaison
8
Jesper Karlsson
14
Edvin Kurtulus
16
Jesper Karlstrom
23
Kristoffer Nordfeldt
12
Viktor Johansson
13
Anthony Elanga
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
Bỉ Bỉ 4-3-3
1
Olsen
6
Augustinsson
5
Ekdal
3
Nilsson-Lindelof
2
Wahlqvist
10
Forsberg
17
Gustafson
20
Olsson
19
Svanberg
9
Isak
21
Kulusevski
1
Courtois
21
Castagne
4
Faes
5
Vertonghen
3
Theate
7
Bruyne
6
Onana
11
Carrasco
16
Ngandoli
10
3
Lukaku
9
Trossard

Substitutes

20
Sebastiaan Bornauw
8
Orel Mangala
22
Alexis Saelemaekers
23
Johan Bakayoko
17
Lois Openda
14
Charles De Ketelaere
13
Sels Matz
18
Romeo Lavia
19
Dennis Praet
15
Thomas Meunier
12
Koen Casteels
2
Zeno Debast
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Zlatan Ibrahimovic 11
Viktor Claesson 7
Gabriel Gudmundsson 4
Viktor Gyokeres 18
Carl Starfelt 15
Robin Quaison 22
Jesper Karlsson 8
Edvin Kurtulus 14
Jesper Karlstrom 16
Kristoffer Nordfeldt 23
Viktor Johansson 12
Anthony Elanga 13
Bỉ Bỉ
20 Sebastiaan Bornauw
8 Orel Mangala
22 Alexis Saelemaekers
23 Johan Bakayoko
17 Lois Openda
14 Charles De Ketelaere
13 Sels Matz
18 Romeo Lavia
19 Dennis Praet
15 Thomas Meunier
12 Koen Casteels
2 Zeno Debast

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
10.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
10 Sút trúng cầu môn 4.33
65.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (2trận)
Chủ Khách
Bỉ (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Thụy Điển Thụy Điển

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 1 12 5 41.67% 0 0 17 6.36
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 1 1 16 13 81.25% 4 0 31 6.11
3 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 2 60 6.19
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 1 1 53 6.39
1 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 17 5.8
2 Linus Wahlqvist Tiền vệ trái 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 57 6.43
17 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 23 76.67% 0 1 35 5.81
20 Kristoffer Olsson Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 5.58
18 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.18
9 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 19 5.98
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 37 6.84
5 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 49 6.15

Bỉ Bỉ

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 65 55 84.62% 0 3 74 7.04
7 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 0 0 3 29 27 93.1% 6 1 43 7.31
10 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 3 2 1 8 5 62.5% 0 2 16 8.24
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 6.73
9 Leandro Trossard Cánh trái 3 0 0 13 10 76.92% 1 0 22 6.36
11 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 0 0 35 6.86
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 71 7.05
16 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 0 3 26 22 84.62% 7 0 53 8.53
4 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 70 66 94.29% 0 1 79 7.76
8 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.99
6 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 28 82.35% 0 5 46 7.46
3 Arthur Theate Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 1 3 47 7.07
23 Johan Bakayoko Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 3 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi