ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Chủ nhật, 06/06 Vòng
Thụy Điển
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Armenia
Friends Arena
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.90
O 3
1.07
U 3
0.83
1
1.25
X
5.60
2
9.90
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Armenia Armenia
Emil Forsberg 1 - 0 match goal
16'
Marcus Danielsson 2 - 0
Kiến tạo: Emil Forsberg
match goal
34'
46'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Wbeymar Angulo
46'
match change Karen Muradyan
Ra sân: Hovhannes Hambardzumyan
46'
match change Artak Grigoryan
Ra sân: Eduard Spertsyan
46'
match change Tigran Barseghyan
Ra sân: Artur Miranyan
Viktor Claesson
Ra sân: Sebastian Larsson
match change
46'
64'
match goal 2 - 1 Vahan Bichakhchyan
71'
match yellow.png Karen Muradyan
Mattias Svanberg
Ra sân: Albin Ekdal
match change
72'
Robin Quaison
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
72'
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Mikael Lustig
match change
72'
Marcus Berg
Ra sân: Alexander Isak
match change
72'
74'
match change Artak Yedigaryan
Ra sân: Andre Calisir
Viktor Claesson match yellow.png
80'
84'
match change Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Sargis Adamyan
Ken Sema
Ra sân: Emil Forsberg
match change
85'
Marcus Berg 3 - 1
Kiến tạo: Robin Quaison
match goal
85'
Ken Sema match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vahan Bichakhchyan
90'
match yellow.png Tigran Barseghyan
Pierre Bengtsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Armenia Armenia
10
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
22
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
154
 
Pha tấn công
 
87
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Viktor Claesson
16
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
4
Andreas Granqvist
19
Mattias Svanberg
22
Robin Quaison
9
Marcus Berg
23
Kristoffer Nordfeldt
12
Karl Johan Johnsson
26
Jens Cajuste
15
Ken Sema
25
Jordan Larsson
13
Gustav Svensson
Thụy Điển Thụy Điển
Armenia Armenia
20
Olsson
7
Larsson
5
Bengtsson
10
Forsberg
11
Isak
3
Nilsson-Lindelof
2
Lustig
24
Danielsson
8
Ekdal
21
Kulusevski
1
Olsen
6
Angulo
1
Yurchenko
23
Bichakhchyan
4
Voskanyan
13
Hovhannisyan
9
Miranyan
24
Monroy
22
Adamyan
19
Hambardzumyan
15
Spertsyan
2
Calisir

Substitutes

20
Alexander Karapetian
14
Zhirayr Shaghoyan
21
David Terteryan
17
Artak Yedigaryan
11
Tigran Barseghyan
16
Arman Nersesyan
7
Khoren Bayramyan
5
Artak Grigoryan
25
Edgar Babayan
8
Karen Muradyan
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Viktor Claesson 17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 16
Andreas Granqvist 4
Mattias Svanberg 19
Robin Quaison 22
Marcus Berg 9
Kristoffer Nordfeldt 23
Karl Johan Johnsson 12
Jens Cajuste 26
Ken Sema 15
Jordan Larsson 25
Gustav Svensson 13
Armenia Armenia
20 Alexander Karapetian
14 Zhirayr Shaghoyan
21 David Terteryan
17 Artak Yedigaryan
11 Tigran Barseghyan
16 Arman Nersesyan
7 Khoren Bayramyan
5 Artak Grigoryan
25 Edgar Babayan
8 Karen Muradyan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
9.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
9.67 Sút trúng cầu môn 5.33
67.33% Kiểm soát bóng 58%
12.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (4trận)
Chủ Khách
Armenia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0