Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.01
1.01
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.94
0.94
1
1.63
1.63
X
3.90
3.90
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.02
1.02
O
1
0.84
0.84
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Albania
Dejan Kulusevski
51'
51'
Mario Mitaj
Gustaf Nilsson 1 - 0
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
62'
Anton Saletros
Ra sân: Ludwig Augustinsson
Ra sân: Ludwig Augustinsson
63'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
63'
Mattias Svanberg
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
63'
72'
Keidi Bare
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
74'
Elseid Hisaj
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Anthony Elanga
Ra sân: Gustaf Nilsson
Ra sân: Gustaf Nilsson
77'
77'
Arber Hoxha
Ra sân: Nedim Bajrami
Ra sân: Nedim Bajrami
77'
Sokol Cikalleshi
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
82'
Arbnor Mucolli
Ra sân: Jasir Asani
Ra sân: Jasir Asani
82'
Ernest Muci
Ra sân: Ylber Ramadani
Ra sân: Ylber Ramadani
Linus Wahlqvist
Ra sân: Emil Henry Kristoffer Krafth
Ra sân: Emil Henry Kristoffer Krafth
86'
Isak Hien
Ra sân: Carl Starfelt
Ra sân: Carl Starfelt
86'
87'
Berat Djimsiti
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Albania
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
22
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
22
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
5
94
Pha tấn công
98
47
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-2-3-1
Albania
4-2-3-1
1
Olsen
6
Augustinsson
3
Nilsson-Lindelof
15
Starfelt
2
Krafth
18
Gustafson
26
Olsson
9
Isak
10
Forsberg
21
Kulusevski
24
Nilsson
23
Strakosha
2
Campeny
13
Mihaj
6
Djimsiti
3
Mitaj
20
Ramadani
21
Asllani
9
Asani
10
Bajrami
14
Laci
22
Broja
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Jens Cajuste
8
Hjalmar Ekdal
13
Anthony Elanga
11
Gabriel Gudmundsson
25
Viktor Gyokeres
17
Isak Hien
4
Emil Holm
7
Viktor Johansson
12
Kristoffer Nordfeldt
23
Jacob Ondrejka
22
Anton Saletros
14
Mattias Svanberg
19
Linus Wahlqvist
5
Albania
25
Naser Aliji
7
Keidi Bare
16
Sokol Cikalleshi
26
Arber Hoxha
4
Elseid Hisaj
12
Elhan Kastrati
24
Marash Kumbulla
8
Rey Manaj
18
Jon Mersinaj
17
Ernest Muci
19
Arbnor Mucolli
15
Taulant Seferi Sulejmanov
1
Alen Sherri
5
Frederic Veseli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
10.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1.67
10
Sút trúng cầu môn
2
65.67%
Kiểm soát bóng
30.33%
12.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (4trận)
Chủ
Khách
Albania (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0