ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Thứ 7, 21/09 Vòng 7
Thun
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Bellinzona
Arena Thun
Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.97
+1
0.85
O 2.75
0.87
U 2.75
0.93
1
1.50
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Thun Thun
Phút
Bellinzona Bellinzona
Valmir Matoshi match yellow.png
12'
23'
match yellow.png Rilind Nivokazi
Marco Burki match yellow.png
41'
41'
match yellow.png Sebastian Gorga
41'
match yellow.png Thomas Chacon Yona
49'
match goal 0 - 1 Ranjan Neelakandan
Elmin Rastoder 1 - 1 match goal
62'
89'
match yellow.png Dragan Mihajlovic
Ihsan Sacko match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Chinwendu Johan Nkama
Kiến tạo: Jonathan Maximiliano Sabbatini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thun Thun
Bellinzona Bellinzona
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
406
 
Số đường chuyền
 
380
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
15
10
 
Thử thách
 
13
26
 
Long pass
 
38
120
 
Pha tấn công
 
125
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 57%
8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thun (9trận)
Chủ Khách
Bellinzona (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
0
2